Kết quả xổ số Miền Trung ngày 19/07/2073
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung - 16/10/2025
Xem bảng tỉnhThứ năm 16-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
Giải 8 | 97 | 05 | 58 | |
Giải 7 | 565 | 194 | 962 | |
Giải 6 |
7510
8582
6019
|
2741
5850
7674
|
7893
5094
5675
| |
Giải 5 | 2891 | 5918 | 2115 | |
Giải 4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
|
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
|
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
| |
Giải 3 |
24540
95244
|
73669
54017
|
48205
65526
| |
Giải 2 | 96559 | 01666 | 01054 | |
Giải 1 | 25932 | 72925 | 94038 | |
Đặt biệt | 894041 | 404233 | 728951 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 15/10/2025
Xem bảng tỉnhThứ tư 15-10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
Giải 8 | 41 | 17 | ||
Giải 7 | 029 | 146 | ||
Giải 6 |
5869
4378
0151
|
5003
3883
5273
| ||
Giải 5 | 1005 | 5607 | ||
Giải 4 |
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
|
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
| ||
Giải 3 |
48567
95082
|
09896
84936
| ||
Giải 2 | 69041 | 74264 | ||
Giải 1 | 19488 | 87771 | ||
Đặt biệt | 308242 | 951958 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 14/10/2025
Xem bảng tỉnhThứ ba 14-10 | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
XSDLK | XSQNM | |||
Giải 8 | 04 | 45 | ||
Giải 7 | 804 | 711 | ||
Giải 6 |
9157
8421
9289
|
5303
4933
9021
| ||
Giải 5 | 7232 | 1761 | ||
Giải 4 |
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
|
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
| ||
Giải 3 |
82046
12698
|
06322
71188
| ||
Giải 2 | 09069 | 70824 | ||
Giải 1 | 93988 | 40326 | ||
Đặt biệt | 989447 | 734840 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 13/10/2025
Xem bảng tỉnhThứ hai 13-10 | Phú Yên | Thừa T. Huế | ||
XSPY | TTH | |||
Giải 8 | 20 | ![]() | ||
Giải 7 | 475 | ![]() | ||
Giải 6 |
4601
4307
7413
|
![]() ![]() ![]() | ||
Giải 5 | 1885 | ![]() | ||
Giải 4 |
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
Giải 3 |
76322
74963
|
![]() ![]() | ||
Giải 2 | 75845 | ![]() | ||
Giải 1 | 42642 | ![]() | ||
Đặt biệt | 201723 | ![]() | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 12/10/2025
Xem bảng tỉnhChủ nhật 12-10 | Khánh Hòa | Kon Tum | ||
XSKH | XSKT | |||
Giải 8 | 11 | 71 | ||
Giải 7 | 684 | 928 | ||
Giải 6 |
4722
0799
9437
|
7121
6307
4147
| ||
Giải 5 | 4714 | 8762 | ||
Giải 4 |
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
|
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
| ||
Giải 3 |
67510
71482
|
57368
12262
| ||
Giải 2 | 00403 | 11913 | ||
Giải 1 | 92044 | 71150 | ||
Đặt biệt | 094610 | 296358 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 11/10/2025
Xem bảng tỉnhThứ bảy 11-10 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
XSDNG | XSDNO | XSQNG | ||
Giải 8 | 15 | 86 | 53 | |
Giải 7 | 017 | 281 | 157 | |
Giải 6 |
9473
8936
2288
|
4653
8466
1748
|
3010
8127
0100
| |
Giải 5 | 4706 | 3502 | 7877 | |
Giải 4 |
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
|
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
|
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
| |
Giải 3 |
62559
23972
|
93699
73109
|
21083
44623
| |
Giải 2 | 69662 | 53707 | 08089 | |
Giải 1 | 65875 | 32904 | 22827 | |
Đặt biệt | 636674 | 351574 | 779404 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
|
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền trung - 10/10/2025
Xem bảng tỉnhThứ sáu 10-10 | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
XSGL | XSNT | |||
Giải 8 | 15 | 11 | ||
Giải 7 | 878 | 486 | ||
Giải 6 |
7701
9382
5690
|
9254
0011
0347
| ||
Giải 5 | 1353 | 4156 | ||
Giải 4 |
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
|
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
| ||
Giải 3 |
74575
08379
|
61445
50173
| ||
Giải 2 | 73722 | 93309 | ||
Giải 1 | 90990 | 88408 | ||
Đặt biệt | 179313 | 851840 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoLoto
|
|
|
Lưu Hình KQXS