Kết quả xổ số Miền Trung ngày 28/04/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Gia Lai 28/04/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 28/04 | XSGL |
| Giải 8 | 63 |
| Giải 7 | 130 |
| Giải 6 |
3814
6745
1854
|
| Giải 5 | 7426 |
| Giải 4 |
65642
58925
25502
17672
53536
87259
59424
|
| Giải 3 |
31159
65235
|
| Giải 2 | 74414 |
| Giải 1 | 08297 |
| Đặc Biệt | 560979 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 28/04/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 28/04 | XSNT |
| Giải 8 | 16 |
| Giải 7 | 639 |
| Giải 6 |
5318
8728
7015
|
| Giải 5 | 5686 |
| Giải 4 |
11455
85050
90945
54902
28067
11094
80485
|
| Giải 3 |
28999
83454
|
| Giải 2 | 85228 |
| Giải 1 | 68626 |
| Đặc Biệt | 400766 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 27/04/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 27/04 | XSBDI |
| Giải 8 | 70 |
| Giải 7 | 368 |
| Giải 6 |
2606
9657
7928
|
| Giải 5 | 9464 |
| Giải 4 |
15042
82534
68574
86106
94469
61939
59050
|
| Giải 3 |
20823
21989
|
| Giải 2 | 94429 |
| Giải 1 | 40378 |
| Đặc Biệt | 244720 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 27/04/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 27/04 | XSQB |
| Giải 8 | 84 |
| Giải 7 | 387 |
| Giải 6 |
0146
9045
3937
|
| Giải 5 | 0502 |
| Giải 4 |
01746
95187
64190
27230
98359
37354
14831
|
| Giải 3 |
63758
87219
|
| Giải 2 | 13810 |
| Giải 1 | 01668 |
| Đặc Biệt | 679318 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Trị 27/04/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 27/04 | XSQT |
| Giải 8 | 47 |
| Giải 7 | 469 |
| Giải 6 |
5169
6921
8267
|
| Giải 5 | 9756 |
| Giải 4 |
66109
92620
97461
93223
66217
31827
88175
|
| Giải 3 |
41075
91124
|
| Giải 2 | 60474 |
| Giải 1 | 87556 |
| Đặc Biệt | 777347 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 26/04/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 26/04 | XSKH |
| Giải 8 | 35 |
| Giải 7 | 282 |
| Giải 6 |
8760
7531
8069
|
| Giải 5 | 6294 |
| Giải 4 |
78925
56799
77141
95736
87780
48859
28490
|
| Giải 3 |
84183
34077
|
| Giải 2 | 65582 |
| Giải 1 | 84701 |
| Đặc Biệt | 206574 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 26/04/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 26/04 | XSDNG |
| Giải 8 | 03 |
| Giải 7 | 905 |
| Giải 6 |
7401
5702
3702
|
| Giải 5 | 2346 |
| Giải 4 |
62650
59198
89590
63514
23594
50705
18804
|
| Giải 3 |
31080
04540
|
| Giải 2 | 80100 |
| Giải 1 | 04271 |
| Đặc Biệt | 626057 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















