Kết quả xổ số Miền Trung ngày 28/01/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Khánh Hòa 28/01/2024
Xem bảng miền| Chủ nhật 28/01 | XSKH |
| Giải 8 | 66 |
| Giải 7 | 137 |
| Giải 6 |
3759
0444
1589
|
| Giải 5 | 8409 |
| Giải 4 |
27262
50929
45324
38391
01865
50176
96931
|
| Giải 3 |
95984
60025
|
| Giải 2 | 82568 |
| Giải 1 | 42734 |
| Đặc Biệt | 075089 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 28/01/2024
Xem bảng miền| Chủ nhật 28/01 | XSKT |
| Giải 8 | 21 |
| Giải 7 | 972 |
| Giải 6 |
7754
5441
7527
|
| Giải 5 | 3616 |
| Giải 4 |
94822
96455
58002
95042
20344
42857
50726
|
| Giải 3 |
44357
03656
|
| Giải 2 | 50144 |
| Giải 1 | 35448 |
| Đặc Biệt | 244215 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 27/01/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 27/01 | XSDNG |
| Giải 8 | 42 |
| Giải 7 | 115 |
| Giải 6 |
4900
2126
9777
|
| Giải 5 | 5405 |
| Giải 4 |
93547
29957
45763
13397
99204
53376
23132
|
| Giải 3 |
95475
28096
|
| Giải 2 | 60226 |
| Giải 1 | 75163 |
| Đặc Biệt | 810263 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 27/01/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 27/01 | XSDNO |
| Giải 8 | 33 |
| Giải 7 | 128 |
| Giải 6 |
2364
8962
6464
|
| Giải 5 | 1354 |
| Giải 4 |
23247
06646
62127
05510
78885
79490
62468
|
| Giải 3 |
12563
68831
|
| Giải 2 | 57850 |
| Giải 1 | 66781 |
| Đặc Biệt | 978113 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 27/01/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 27/01 | XSQNG |
| Giải 8 | 22 |
| Giải 7 | 455 |
| Giải 6 |
7401
4166
5409
|
| Giải 5 | 7240 |
| Giải 4 |
47194
33573
10689
27860
28390
29247
05169
|
| Giải 3 |
11588
00892
|
| Giải 2 | 89527 |
| Giải 1 | 37803 |
| Đặc Biệt | 327378 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 26/01/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 26/01 | XSGL |
| Giải 8 | 11 |
| Giải 7 | 797 |
| Giải 6 |
8682
2673
2263
|
| Giải 5 | 7783 |
| Giải 4 |
45908
20060
81196
50568
87132
81605
14641
|
| Giải 3 |
85247
89597
|
| Giải 2 | 28618 |
| Giải 1 | 09830 |
| Đặc Biệt | 571519 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 26/01/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 26/01 | XSNT |
| Giải 8 | 37 |
| Giải 7 | 064 |
| Giải 6 |
3425
5777
6369
|
| Giải 5 | 6351 |
| Giải 4 |
74388
91621
36440
94862
91468
18118
61943
|
| Giải 3 |
98009
90732
|
| Giải 2 | 25889 |
| Giải 1 | 05766 |
| Đặc Biệt | 793295 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















