Kết quả xổ số Miền Trung ngày  25/04/2021
                                Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Khánh Hòa 25/04/2021
Xem bảng miền| Chủ nhật 25/04  | XSKH | 
| Giải 8 | 90  | 
| Giải 7 | 881  | 
| Giải 6 | 
			 9190 
			9641 
			5119 
			 | 
| Giải 5 | 6245  | 
| Giải 4 | 
			 27715 
			73790 
			25442 
			82012 
			57875 
			44514 
			09337 
			 | 
| Giải 3 | 
			 46584 
			74507 
			 |  
| Giải 2 | 60315  |  
| Giải 1 | 92204  | 
| Đặc Biệt | 290568  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 25/04/2021
Xem bảng miền| Chủ nhật 25/04  | XSKT | 
| Giải 8 | 95  | 
| Giải 7 | 499  | 
| Giải 6 | 
			 0699 
			8026 
			0131 
			 | 
| Giải 5 | 4810  | 
| Giải 4 | 
			 40429 
			89746 
			32131 
			65552 
			16330 
			94312 
			43343 
			 | 
| Giải 3 | 
			 23314 
			82433 
			 |  
| Giải 2 | 87220  |  
| Giải 1 | 38433  | 
| Đặc Biệt | 549217  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 24/04/2021
Xem bảng miền| Thứ bảy 24/04  | XSDNG | 
| Giải 8 | 87  | 
| Giải 7 | 184  | 
| Giải 6 | 
			 5982 
			6426 
			9971 
			 | 
| Giải 5 | 9222  | 
| Giải 4 | 
			 45553 
			77182 
			60993 
			95024 
			13383 
			11900 
			62088 
			 | 
| Giải 3 | 
			 66818 
			16832 
			 |  
| Giải 2 | 79706  |  
| Giải 1 | 89614  | 
| Đặc Biệt | 470865  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 24/04/2021
Xem bảng miền| Thứ bảy 24/04  | XSDNO | 
| Giải 8 | 80  | 
| Giải 7 | 235  | 
| Giải 6 | 
			 6422 
			6814 
			4713 
			 | 
| Giải 5 | 2274  | 
| Giải 4 | 
			 60731 
			62977 
			07550 
			09521 
			43673 
			27026 
			77975 
			 | 
| Giải 3 | 
			 63292 
			76619 
			 |  
| Giải 2 | 55306  |  
| Giải 1 | 76604  | 
| Đặc Biệt | 698415  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 24/04/2021
Xem bảng miền| Thứ bảy 24/04  | XSQNG | 
| Giải 8 | 15  | 
| Giải 7 | 979  | 
| Giải 6 | 
			 5339 
			9518 
			9994 
			 | 
| Giải 5 | 9912  | 
| Giải 4 | 
			 99273 
			79335 
			96107 
			32507 
			25383 
			52511 
			27344 
			 | 
| Giải 3 | 
			 31968 
			94375 
			 |  
| Giải 2 | 80122  |  
| Giải 1 | 23566  | 
| Đặc Biệt | 948463  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 23/04/2021
Xem bảng miền| Thứ sáu 23/04  | XSGL | 
| Giải 8 | 76  | 
| Giải 7 | 054  | 
| Giải 6 | 
			 2524 
			5882 
			8718 
			 | 
| Giải 5 | 3028  | 
| Giải 4 | 
			 14909 
			59440 
			50481 
			56151 
			53517 
			29399 
			96314 
			 | 
| Giải 3 | 
			 30348 
			23382 
			 |  
| Giải 2 | 64668  |  
| Giải 1 | 54514  | 
| Đặc Biệt | 256394  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 23/04/2021
Xem bảng miền| Thứ sáu 23/04  | XSNT | 
| Giải 8 | 30  | 
| Giải 7 | 780  | 
| Giải 6 | 
			 5501 
			8873 
			1053 
			 | 
| Giải 5 | 2318  | 
| Giải 4 | 
			 62099 
			98983 
			66942 
			83699 
			62851 
			59358 
			70927 
			 | 
| Giải 3 | 
			 22559 
			92639 
			 |  
| Giải 2 | 95691  |  
| Giải 1 | 39879  | 
| Đặc Biệt | 499218  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



