Kết quả xổ số Miền Trung ngày 25/01/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Bình Định 25/01/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 25/01 | XSBDI |
| Giải 8 | 21 |
| Giải 7 | 292 |
| Giải 6 |
7813
0130
5387
|
| Giải 5 | 1961 |
| Giải 4 |
53646
35052
42266
81277
76709
43091
15245
|
| Giải 3 |
62883
27152
|
| Giải 2 | 79947 |
| Giải 1 | 04761 |
| Đặc Biệt | 037760 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 25/01/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 25/01 | XSQB |
| Giải 8 | 20 |
| Giải 7 | 535 |
| Giải 6 |
8782
8616
4631
|
| Giải 5 | 7315 |
| Giải 4 |
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
|
| Giải 3 |
73016
16182
|
| Giải 2 | 16251 |
| Giải 1 | 86856 |
| Đặc Biệt | 023868 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Trị 25/01/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 25/01 | XSQT |
| Giải 8 | 88 |
| Giải 7 | 099 |
| Giải 6 |
6807
3006
2244
|
| Giải 5 | 6085 |
| Giải 4 |
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
|
| Giải 3 |
66211
54763
|
| Giải 2 | 97573 |
| Giải 1 | 98246 |
| Đặc Biệt | 437580 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 24/01/2024
Xem bảng miền| Thứ tư 24/01 | XSKH |
| Giải 8 | 40 |
| Giải 7 | 016 |
| Giải 6 |
6412
3626
3463
|
| Giải 5 | 0481 |
| Giải 4 |
84488
19649
88401
80324
93667
24395
05974
|
| Giải 3 |
12980
57413
|
| Giải 2 | 13733 |
| Giải 1 | 83610 |
| Đặc Biệt | 097951 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 24/01/2024
Xem bảng miền| Thứ tư 24/01 | XSDNG |
| Giải 8 | 61 |
| Giải 7 | 229 |
| Giải 6 |
3430
3199
7405
|
| Giải 5 | 2592 |
| Giải 4 |
34497
47078
42670
50162
63968
93154
39775
|
| Giải 3 |
53336
97778
|
| Giải 2 | 78933 |
| Giải 1 | 18504 |
| Đặc Biệt | 628497 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Lắk 23/01/2024
Xem bảng miền| Thứ ba 23/01 | XSDLK |
| Giải 8 | 67 |
| Giải 7 | 220 |
| Giải 6 |
3509
7876
4278
|
| Giải 5 | 3647 |
| Giải 4 |
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
|
| Giải 3 |
93520
37606
|
| Giải 2 | 42184 |
| Giải 1 | 95802 |
| Đặc Biệt | 174338 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Nam 23/01/2024
Xem bảng miền| Thứ ba 23/01 | XSQNM |
| Giải 8 | 39 |
| Giải 7 | 087 |
| Giải 6 |
5160
9283
6083
|
| Giải 5 | 0129 |
| Giải 4 |
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
|
| Giải 3 |
66454
35735
|
| Giải 2 | 08610 |
| Giải 1 | 98004 |
| Đặc Biệt | 129034 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















