Kết quả xổ số Miền Trung ngày 24/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Đắk Lắk 24/10/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 24/10 | XSDLK |
| Giải 8 | 18 |
| Giải 7 | 996 |
| Giải 6 |
3659
9686
8606
|
| Giải 5 | 8149 |
| Giải 4 |
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
|
| Giải 3 |
17471
97662
|
| Giải 2 | 27409 |
| Giải 1 | 66791 |
| Đặc Biệt | 421923 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Nam 24/10/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 24/10 | XSQNM |
| Giải 8 | 22 |
| Giải 7 | 551 |
| Giải 6 |
5132
8719
7248
|
| Giải 5 | 7798 |
| Giải 4 |
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
|
| Giải 3 |
59518
95010
|
| Giải 2 | 92973 |
| Giải 1 | 69728 |
| Đặc Biệt | 076240 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Phú Yên 23/10/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 23/10 | XSPY |
| Giải 8 | 23 |
| Giải 7 | 010 |
| Giải 6 |
7686
9191
8427
|
| Giải 5 | 8938 |
| Giải 4 |
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
|
| Giải 3 |
03898
95730
|
| Giải 2 | 42692 |
| Giải 1 | 22647 |
| Đặc Biệt | 145778 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Thừa T. Huế 23/10/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 23/10 | XSTTH |
| Giải 8 | 16 |
| Giải 7 | 635 |
| Giải 6 |
8568
8279
1099
|
| Giải 5 | 5625 |
| Giải 4 |
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
|
| Giải 3 |
32609
93235
|
| Giải 2 | 57162 |
| Giải 1 | 29318 |
| Đặc Biệt | 022287 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 22/10/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 22/10 | XSKH |
| Giải 8 | 83 |
| Giải 7 | 903 |
| Giải 6 |
8680
3639
9458
|
| Giải 5 | 7402 |
| Giải 4 |
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
|
| Giải 3 |
82647
45688
|
| Giải 2 | 61978 |
| Giải 1 | 20006 |
| Đặc Biệt | 307437 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 22/10/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 22/10 | XSKT |
| Giải 8 | 33 |
| Giải 7 | 369 |
| Giải 6 |
2470
3312
2545
|
| Giải 5 | 5761 |
| Giải 4 |
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
|
| Giải 3 |
20569
16065
|
| Giải 2 | 38695 |
| Giải 1 | 10296 |
| Đặc Biệt | 529260 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 21/10/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 21/10 | XSDNG |
| Giải 8 | 84 |
| Giải 7 | 938 |
| Giải 6 |
9013
7015
0445
|
| Giải 5 | 4678 |
| Giải 4 |
83485
05541
63857
40386
51287
55588
03954
|
| Giải 3 |
48084
27688
|
| Giải 2 | 03833 |
| Giải 1 | 81767 |
| Đặc Biệt | 091459 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















