Kết quả xổ số Miền Trung ngày 23/01/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Đắk Lắk 23/01/2024
Xem bảng miền| Thứ ba 23/01 | XSDLK |
| Giải 8 | 67 |
| Giải 7 | 220 |
| Giải 6 |
3509
7876
4278
|
| Giải 5 | 3647 |
| Giải 4 |
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
|
| Giải 3 |
93520
37606
|
| Giải 2 | 42184 |
| Giải 1 | 95802 |
| Đặc Biệt | 174338 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Nam 23/01/2024
Xem bảng miền| Thứ ba 23/01 | XSQNM |
| Giải 8 | 39 |
| Giải 7 | 087 |
| Giải 6 |
5160
9283
6083
|
| Giải 5 | 0129 |
| Giải 4 |
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
|
| Giải 3 |
66454
35735
|
| Giải 2 | 08610 |
| Giải 1 | 98004 |
| Đặc Biệt | 129034 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Phú Yên 22/01/2024
Xem bảng miền| Thứ hai 22/01 | XSPY |
| Giải 8 | 48 |
| Giải 7 | 989 |
| Giải 6 |
6811
0815
9989
|
| Giải 5 | 4128 |
| Giải 4 |
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
|
| Giải 3 |
19967
58722
|
| Giải 2 | 20938 |
| Giải 1 | 60758 |
| Đặc Biệt | 760075 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Thừa T. Huế 22/01/2024
Xem bảng miền| Thứ hai 22/01 | XSTTH |
| Giải 8 | 92 |
| Giải 7 | 687 |
| Giải 6 |
3304
7022
7116
|
| Giải 5 | 9835 |
| Giải 4 |
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
|
| Giải 3 |
96687
45239
|
| Giải 2 | 43971 |
| Giải 1 | 63739 |
| Đặc Biệt | 141768 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 21/01/2024
Xem bảng miền| Chủ nhật 21/01 | XSKH |
| Giải 8 | 93 |
| Giải 7 | 552 |
| Giải 6 |
2921
2593
9026
|
| Giải 5 | 8873 |
| Giải 4 |
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
|
| Giải 3 |
45995
46843
|
| Giải 2 | 87142 |
| Giải 1 | 80257 |
| Đặc Biệt | 326998 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 21/01/2024
Xem bảng miền| Chủ nhật 21/01 | XSKT |
| Giải 8 | 21 |
| Giải 7 | 267 |
| Giải 6 |
7364
9151
7695
|
| Giải 5 | 8803 |
| Giải 4 |
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
|
| Giải 3 |
41142
36299
|
| Giải 2 | 69665 |
| Giải 1 | 89378 |
| Đặc Biệt | 864267 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 20/01/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 20/01 | XSDNG |
| Giải 8 | 66 |
| Giải 7 | 280 |
| Giải 6 |
9628
8251
3818
|
| Giải 5 | 0484 |
| Giải 4 |
23100
20074
94494
16231
19500
50443
19345
|
| Giải 3 |
56539
86286
|
| Giải 2 | 92770 |
| Giải 1 | 76017 |
| Đặc Biệt | 137402 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















