Kết quả xổ số Miền Trung ngày 21/04/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Gia Lai 21/04/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 21/04 | XSGL |
| Giải 8 | 62 |
| Giải 7 | 655 |
| Giải 6 |
4141
6826
3621
|
| Giải 5 | 9117 |
| Giải 4 |
22516
32913
97831
70441
19468
89742
98131
|
| Giải 3 |
76893
21210
|
| Giải 2 | 49118 |
| Giải 1 | 65722 |
| Đặc Biệt | 580016 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 21/04/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 21/04 | XSNT |
| Giải 8 | 59 |
| Giải 7 | 590 |
| Giải 6 |
0021
8394
9663
|
| Giải 5 | 9869 |
| Giải 4 |
16507
30341
97516
86455
13494
01823
62956
|
| Giải 3 |
92189
32317
|
| Giải 2 | 19673 |
| Giải 1 | 43707 |
| Đặc Biệt | 183209 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 20/04/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 20/04 | XSBDI |
| Giải 8 | 19 |
| Giải 7 | 279 |
| Giải 6 |
6166
6117
3153
|
| Giải 5 | 1124 |
| Giải 4 |
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
|
| Giải 3 |
33379
78976
|
| Giải 2 | 99463 |
| Giải 1 | 80343 |
| Đặc Biệt | 291616 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 20/04/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 20/04 | XSQB |
| Giải 8 | 90 |
| Giải 7 | 762 |
| Giải 6 |
9267
5710
4628
|
| Giải 5 | 1688 |
| Giải 4 |
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
|
| Giải 3 |
67731
36890
|
| Giải 2 | 42967 |
| Giải 1 | 73298 |
| Đặc Biệt | 972499 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Trị 20/04/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 20/04 | XSQT |
| Giải 8 | 17 |
| Giải 7 | 444 |
| Giải 6 |
3741
1597
2250
|
| Giải 5 | 6936 |
| Giải 4 |
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
|
| Giải 3 |
66388
23320
|
| Giải 2 | 14136 |
| Giải 1 | 14839 |
| Đặc Biệt | 827283 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 19/04/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 19/04 | XSKH |
| Giải 8 | 83 |
| Giải 7 | 630 |
| Giải 6 |
0374
5321
1310
|
| Giải 5 | 5099 |
| Giải 4 |
15346
91276
56002
00701
64827
16338
74941
|
| Giải 3 |
37960
18737
|
| Giải 2 | 69608 |
| Giải 1 | 75231 |
| Đặc Biệt | 024139 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 19/04/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 19/04 | XSDNG |
| Giải 8 | 71 |
| Giải 7 | 719 |
| Giải 6 |
6895
7495
4180
|
| Giải 5 | 2177 |
| Giải 4 |
48777
97868
94161
23398
80684
15173
85230
|
| Giải 3 |
89128
18123
|
| Giải 2 | 61904 |
| Giải 1 | 79318 |
| Đặc Biệt | 722557 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















