Kết quả xổ số Miền Trung ngày 20/10/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Khánh Hòa 20/10/2024
Xem bảng miền| Chủ nhật 20/10 | XSKH |
| Giải 8 | 88 |
| Giải 7 | 301 |
| Giải 6 |
5892
5919
2340
|
| Giải 5 | 0045 |
| Giải 4 |
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
|
| Giải 3 |
50080
26042
|
| Giải 2 | 67489 |
| Giải 1 | 23018 |
| Đặc Biệt | 853766 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 20/10/2024
Xem bảng miền| Chủ nhật 20/10 | XSKT |
| Giải 8 | 84 |
| Giải 7 | 631 |
| Giải 6 |
8806
2359
6642
|
| Giải 5 | 1689 |
| Giải 4 |
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
|
| Giải 3 |
91620
53138
|
| Giải 2 | 89407 |
| Giải 1 | 50032 |
| Đặc Biệt | 080332 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 19/10/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 19/10 | XSDNG |
| Giải 8 | 02 |
| Giải 7 | 225 |
| Giải 6 |
0754
1440
2191
|
| Giải 5 | 6064 |
| Giải 4 |
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
|
| Giải 3 |
78199
96327
|
| Giải 2 | 65789 |
| Giải 1 | 32949 |
| Đặc Biệt | 379887 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 19/10/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 19/10 | XSDNO |
| Giải 8 | 39 |
| Giải 7 | 459 |
| Giải 6 |
8904
9455
2023
|
| Giải 5 | 9046 |
| Giải 4 |
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
|
| Giải 3 |
05324
34788
|
| Giải 2 | 40097 |
| Giải 1 | 86201 |
| Đặc Biệt | 665811 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 19/10/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 19/10 | XSQNG |
| Giải 8 | 47 |
| Giải 7 | 873 |
| Giải 6 |
3889
0066
3321
|
| Giải 5 | 9932 |
| Giải 4 |
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
|
| Giải 3 |
44200
64841
|
| Giải 2 | 95890 |
| Giải 1 | 70913 |
| Đặc Biệt | 261602 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 18/10/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 18/10 | XSGL |
| Giải 8 | 32 |
| Giải 7 | 088 |
| Giải 6 |
6883
5400
6911
|
| Giải 5 | 8125 |
| Giải 4 |
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
|
| Giải 3 |
99568
31585
|
| Giải 2 | 51676 |
| Giải 1 | 90679 |
| Đặc Biệt | 109990 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 18/10/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 18/10 | XSNT |
| Giải 8 | 11 |
| Giải 7 | 540 |
| Giải 6 |
3261
8044
0304
|
| Giải 5 | 6136 |
| Giải 4 |
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
|
| Giải 3 |
68975
92210
|
| Giải 2 | 82809 |
| Giải 1 | 44949 |
| Đặc Biệt | 131169 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















