Kết quả xổ số Miền Trung ngày 18/11/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Đà Nẵng 18/11/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 18/11 | XSDNG |
| Giải 8 | 39 |
| Giải 7 | 615 |
| Giải 6 |
6884
2472
9863
|
| Giải 5 | 4590 |
| Giải 4 |
71690
98126
88216
20530
83799
95942
57941
|
| Giải 3 |
15185
27425
|
| Giải 2 | 38100 |
| Giải 1 | 39451 |
| Đặc Biệt | 640591 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 18/11/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 18/11 | XSDNO |
| Giải 8 | 89 |
| Giải 7 | 345 |
| Giải 6 |
6452
2964
5394
|
| Giải 5 | 2698 |
| Giải 4 |
93343
76402
40895
33471
37632
72561
94821
|
| Giải 3 |
82215
09999
|
| Giải 2 | 11680 |
| Giải 1 | 03388 |
| Đặc Biệt | 919424 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 18/11/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 18/11 | XSQNG |
| Giải 8 | 73 |
| Giải 7 | 456 |
| Giải 6 |
7706
8806
6191
|
| Giải 5 | 4323 |
| Giải 4 |
00227
10534
61495
82208
29906
69989
90967
|
| Giải 3 |
71596
12498
|
| Giải 2 | 58878 |
| Giải 1 | 99453 |
| Đặc Biệt | 274561 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 17/11/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 17/11 | XSGL |
| Giải 8 | 24 |
| Giải 7 | 042 |
| Giải 6 |
6337
8900
4387
|
| Giải 5 | 5435 |
| Giải 4 |
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
|
| Giải 3 |
48404
22645
|
| Giải 2 | 64023 |
| Giải 1 | 27890 |
| Đặc Biệt | 724015 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 17/11/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 17/11 | XSNT |
| Giải 8 | 15 |
| Giải 7 | 056 |
| Giải 6 |
3378
4255
1495
|
| Giải 5 | 0734 |
| Giải 4 |
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
|
| Giải 3 |
52425
91935
|
| Giải 2 | 90147 |
| Giải 1 | 10094 |
| Đặc Biệt | 829996 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 16/11/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 16/11 | XSBDI |
| Giải 8 | 64 |
| Giải 7 | 233 |
| Giải 6 |
4387
8047
1648
|
| Giải 5 | 6506 |
| Giải 4 |
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
|
| Giải 3 |
08177
93481
|
| Giải 2 | 59635 |
| Giải 1 | 28510 |
| Đặc Biệt | 835628 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 16/11/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 16/11 | XSQB |
| Giải 8 | 45 |
| Giải 7 | 195 |
| Giải 6 |
6941
8501
6361
|
| Giải 5 | 6911 |
| Giải 4 |
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
|
| Giải 3 |
41513
56764
|
| Giải 2 | 75558 |
| Giải 1 | 16798 |
| Đặc Biệt | 249035 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















