Kết quả xổ số Miền Trung ngày 18/03/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Đà Nẵng 18/03/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 18/03 | XSDNG |
| Giải 8 | 82 |
| Giải 7 | 371 |
| Giải 6 |
3727
9577
4822
|
| Giải 5 | 1091 |
| Giải 4 |
42911
94837
00618
57872
70679
39018
58371
|
| Giải 3 |
79778
46538
|
| Giải 2 | 74468 |
| Giải 1 | 54128 |
| Đặc Biệt | 521651 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 18/03/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 18/03 | XSDNO |
| Giải 8 | 59 |
| Giải 7 | 814 |
| Giải 6 |
7133
5507
4580
|
| Giải 5 | 0660 |
| Giải 4 |
50345
66978
75936
66136
86679
60788
07027
|
| Giải 3 |
31918
18587
|
| Giải 2 | 12319 |
| Giải 1 | 38265 |
| Đặc Biệt | 464369 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 18/03/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 18/03 | XSQNG |
| Giải 8 | 75 |
| Giải 7 | 150 |
| Giải 6 |
9152
3608
6893
|
| Giải 5 | 3874 |
| Giải 4 |
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
|
| Giải 3 |
98956
01788
|
| Giải 2 | 12025 |
| Giải 1 | 35360 |
| Đặc Biệt | 767316 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 17/03/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 17/03 | XSGL |
| Giải 8 | 96 |
| Giải 7 | 141 |
| Giải 6 |
5704
5157
7397
|
| Giải 5 | 7683 |
| Giải 4 |
60823
87440
86562
98939
17841
25461
75425
|
| Giải 3 |
45731
92914
|
| Giải 2 | 03148 |
| Giải 1 | 13562 |
| Đặc Biệt | 641347 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 17/03/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 17/03 | XSNT |
| Giải 8 | 85 |
| Giải 7 | 618 |
| Giải 6 |
3700
7341
4233
|
| Giải 5 | 8997 |
| Giải 4 |
08067
86126
06286
92239
77614
66622
18831
|
| Giải 3 |
38589
18105
|
| Giải 2 | 98259 |
| Giải 1 | 84304 |
| Đặc Biệt | 795055 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 16/03/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 16/03 | XSBDI |
| Giải 8 | 89 |
| Giải 7 | 193 |
| Giải 6 |
2770
1111
3745
|
| Giải 5 | 2165 |
| Giải 4 |
76121
94005
51212
43134
54198
24222
84251
|
| Giải 3 |
46859
94815
|
| Giải 2 | 76908 |
| Giải 1 | 52453 |
| Đặc Biệt | 725223 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 16/03/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 16/03 | XSQB |
| Giải 8 | 99 |
| Giải 7 | 108 |
| Giải 6 |
2602
8343
3624
|
| Giải 5 | 1063 |
| Giải 4 |
87348
49503
59357
00149
92459
45115
26639
|
| Giải 3 |
74170
13819
|
| Giải 2 | 23195 |
| Giải 1 | 62461 |
| Đặc Biệt | 419887 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















