Kết quả xổ số Miền Trung ngày 18/01/2022
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Đắk Lắk 18/01/2022
Xem bảng miền| Thứ ba 18/01 | XSDLK |
| Giải 8 | 96 |
| Giải 7 | 436 |
| Giải 6 |
5566
5520
4530
|
| Giải 5 | 1045 |
| Giải 4 |
23137
37753
05930
84561
51282
23207
77319
|
| Giải 3 |
40627
93575
|
| Giải 2 | 13163 |
| Giải 1 | 80340 |
| Đặc Biệt | 707749 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Nam 18/01/2022
Xem bảng miền| Thứ ba 18/01 | XSQNM |
| Giải 8 | 11 |
| Giải 7 | 626 |
| Giải 6 |
7464
7128
8159
|
| Giải 5 | 1138 |
| Giải 4 |
27243
84326
30109
00940
93068
89266
67804
|
| Giải 3 |
95958
21934
|
| Giải 2 | 03372 |
| Giải 1 | 20423 |
| Đặc Biệt | 954332 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Phú Yên 17/01/2022
Xem bảng miền| Thứ hai 17/01 | XSPY |
| Giải 8 | 47 |
| Giải 7 | 774 |
| Giải 6 |
1624
2162
6558
|
| Giải 5 | 5240 |
| Giải 4 |
53680
87693
81297
05234
00484
25538
02799
|
| Giải 3 |
97887
00426
|
| Giải 2 | 51397 |
| Giải 1 | 87515 |
| Đặc Biệt | 126784 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Thừa T. Huế 17/01/2022
Xem bảng miền| Thứ hai 17/01 | XSTTH |
| Giải 8 | 80 |
| Giải 7 | 843 |
| Giải 6 |
0978
8741
1789
|
| Giải 5 | 5849 |
| Giải 4 |
19326
10192
39296
33534
55805
16188
66461
|
| Giải 3 |
82863
70106
|
| Giải 2 | 74923 |
| Giải 1 | 83843 |
| Đặc Biệt | 146131 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 16/01/2022
Xem bảng miền| Chủ nhật 16/01 | |
| Giải 8 | ![]() |
| Giải 7 | ![]() |
| Giải 6 |
![]() ![]() ![]() |
| Giải 5 | ![]() |
| Giải 4 |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| Giải 3 |
![]() ![]() |
| Giải 2 | ![]() |
| Giải 1 | ![]() |
| Đặc Biệt | ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 16/01/2022
Xem bảng miền| Chủ nhật 16/01 | XSKT |
| Giải 8 | 41 |
| Giải 7 | 413 |
| Giải 6 |
0855
7113
0549
|
| Giải 5 | 9322 |
| Giải 4 |
07932
96012
68113
20803
24289
74705
66368
|
| Giải 3 |
82657
81492
|
| Giải 2 | 48096 |
| Giải 1 | 11610 |
| Đặc Biệt | 086145 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 15/01/2022
Xem bảng miền| Thứ bảy 15/01 | XSDNG |
| Giải 8 | 18 |
| Giải 7 | 409 |
| Giải 6 |
7568
1197
7869
|
| Giải 5 | 3702 |
| Giải 4 |
85403
28113
57456
95577
64191
97827
45209
|
| Giải 3 |
41546
68431
|
| Giải 2 | 07799 |
| Giải 1 | 79603 |
| Đặc Biệt | 906700 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS


















