Kết quả xổ số Miền Trung ngày  17/04/2021
                              Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Đà Nẵng 17/04/2021
Xem bảng miền| Thứ bảy 17/04  | XSDNG | 
| Giải 8 | 19  | 
| Giải 7 | 145  | 
| Giải 6 | 
			 8273 
			9372 
			6709 
			 | 
| Giải 5 | 9046  | 
| Giải 4 | 
			 39083 
			79184 
			01489 
			12099 
			93217 
			02282 
			71397 
			 | 
| Giải 3 | 
			 74667 
			10844 
			 |  
| Giải 2 | 08039  |  
| Giải 1 | 03918  | 
| Đặc Biệt | 030891  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 17/04/2021
Xem bảng miền| Thứ bảy 17/04  | XSDNO | 
| Giải 8 | 65  | 
| Giải 7 | 508  | 
| Giải 6 | 
			 3900 
			4400 
			5673 
			 | 
| Giải 5 | 9805  | 
| Giải 4 | 
			 08263 
			91790 
			53835 
			28487 
			93056 
			13640 
			79594 
			 | 
| Giải 3 | 
			 20374 
			64002 
			 |  
| Giải 2 | 27549  |  
| Giải 1 | 18338  | 
| Đặc Biệt | 778060  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 17/04/2021
Xem bảng miền| Thứ bảy 17/04  | XSQNG | 
| Giải 8 | 53  | 
| Giải 7 | 424  | 
| Giải 6 | 
			 7459 
			5089 
			1944 
			 | 
| Giải 5 | 1322  | 
| Giải 4 | 
			 55414 
			30676 
			19869 
			34198 
			25199 
			98727 
			69604 
			 | 
| Giải 3 | 
			 60687 
			05110 
			 |  
| Giải 2 | 65794  |  
| Giải 1 | 55988  | 
| Đặc Biệt | 613363  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 16/04/2021
Xem bảng miền| Thứ sáu 16/04  | XSGL | 
| Giải 8 | 09  | 
| Giải 7 | 710  | 
| Giải 6 | 
			 7085 
			5715 
			3779 
			 | 
| Giải 5 | 9462  | 
| Giải 4 | 
			 12795 
			90240 
			24889 
			14354 
			64333 
			86869 
			16701 
			 | 
| Giải 3 | 
			 02796 
			67312 
			 |  
| Giải 2 | 96684  |  
| Giải 1 | 66058  | 
| Đặc Biệt | 269961  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 16/04/2021
Xem bảng miền| Thứ sáu 16/04  | XSNT | 
| Giải 8 | 71  | 
| Giải 7 | 096  | 
| Giải 6 | 
			 9044 
			0022 
			0041 
			 | 
| Giải 5 | 5850  | 
| Giải 4 | 
			 44497 
			89567 
			66272 
			04006 
			12284 
			98007 
			88695 
			 | 
| Giải 3 | 
			 21238 
			01295 
			 |  
| Giải 2 | 02971  |  
| Giải 1 | 84868  | 
| Đặc Biệt | 761627  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 15/04/2021
Xem bảng miền| Thứ năm 15/04  | XSBDI | 
| Giải 8 | 68  | 
| Giải 7 | 053  | 
| Giải 6 | 
			 9585 
			9844 
			3705 
			 | 
| Giải 5 | 8808  | 
| Giải 4 | 
			 52025 
			44612 
			96397 
			74621 
			93810 
			54338 
			00307 
			 | 
| Giải 3 | 
			 99696 
			94980 
			 |  
| Giải 2 | 40507  |  
| Giải 1 | 66399  | 
| Đặc Biệt | 572250  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 15/04/2021
Xem bảng miền| Thứ năm 15/04  | XSQB | 
| Giải 8 | 71  | 
| Giải 7 | 118  | 
| Giải 6 | 
			 5492 
			0537 
			9420 
			 | 
| Giải 5 | 6690  | 
| Giải 4 | 
			 06392 
			82088 
			51055 
			20283 
			94658 
			54356 
			87734 
			 | 
| Giải 3 | 
			 60215 
			77024 
			 |  
| Giải 2 | 24787  |  
| Giải 1 | 87394  | 
| Đặc Biệt | 646144  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



