Kết quả xổ số Miền Trung ngày 16/01/2022
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Khánh Hòa 16/01/2022
Xem bảng miền| Chủ nhật 16/01 | |
| Giải 8 | ![]() |
| Giải 7 | ![]() |
| Giải 6 |
![]() ![]() ![]() |
| Giải 5 | ![]() |
| Giải 4 |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| Giải 3 |
![]() ![]() |
| Giải 2 | ![]() |
| Giải 1 | ![]() |
| Đặc Biệt | ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 16/01/2022
Xem bảng miền| Chủ nhật 16/01 | XSKT |
| Giải 8 | 41 |
| Giải 7 | 413 |
| Giải 6 |
0855
7113
0549
|
| Giải 5 | 9322 |
| Giải 4 |
07932
96012
68113
20803
24289
74705
66368
|
| Giải 3 |
82657
81492
|
| Giải 2 | 48096 |
| Giải 1 | 11610 |
| Đặc Biệt | 086145 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 15/01/2022
Xem bảng miền| Thứ bảy 15/01 | XSDNG |
| Giải 8 | 18 |
| Giải 7 | 409 |
| Giải 6 |
7568
1197
7869
|
| Giải 5 | 3702 |
| Giải 4 |
85403
28113
57456
95577
64191
97827
45209
|
| Giải 3 |
41546
68431
|
| Giải 2 | 07799 |
| Giải 1 | 79603 |
| Đặc Biệt | 906700 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 15/01/2022
Xem bảng miền| Thứ bảy 15/01 | XSDNO |
| Giải 8 | 86 |
| Giải 7 | 234 |
| Giải 6 |
6427
3819
6229
|
| Giải 5 | 6303 |
| Giải 4 |
95352
09572
18736
97004
44464
03188
05951
|
| Giải 3 |
08736
82207
|
| Giải 2 | 77926 |
| Giải 1 | 14237 |
| Đặc Biệt | 301038 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 15/01/2022
Xem bảng miền| Thứ bảy 15/01 | XSQNG |
| Giải 8 | 90 |
| Giải 7 | 389 |
| Giải 6 |
6512
0330
7302
|
| Giải 5 | 1654 |
| Giải 4 |
16803
08748
79557
50776
13696
71964
81977
|
| Giải 3 |
18906
44541
|
| Giải 2 | 11882 |
| Giải 1 | 31580 |
| Đặc Biệt | 620947 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 14/01/2022
Xem bảng miền| Thứ sáu 14/01 | XSGL |
| Giải 8 | 16 |
| Giải 7 | 634 |
| Giải 6 |
7360
9483
6985
|
| Giải 5 | 6192 |
| Giải 4 |
56194
55116
52873
84903
82456
26426
46723
|
| Giải 3 |
69159
22571
|
| Giải 2 | 22950 |
| Giải 1 | 45134 |
| Đặc Biệt | 715334 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 14/01/2022
Xem bảng miền| Thứ sáu 14/01 | XSNT |
| Giải 8 | 29 |
| Giải 7 | 459 |
| Giải 6 |
0069
4169
0411
|
| Giải 5 | 8253 |
| Giải 4 |
80016
13396
26515
12652
14775
84847
19556
|
| Giải 3 |
58591
34704
|
| Giải 2 | 76190 |
| Giải 1 | 55011 |
| Đặc Biệt | 973858 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS


















