Kết quả xổ số Miền Trung ngày 15/03/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Gia Lai 15/03/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 15/03 | XSGL |
| Giải 8 | 83 |
| Giải 7 | 845 |
| Giải 6 |
2483
3870
3855
|
| Giải 5 | 5582 |
| Giải 4 |
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
|
| Giải 3 |
18954
89906
|
| Giải 2 | 64530 |
| Giải 1 | 38600 |
| Đặc Biệt | 199174 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 15/03/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 15/03 | XSNT |
| Giải 8 | 56 |
| Giải 7 | 064 |
| Giải 6 |
1869
6209
6929
|
| Giải 5 | 5227 |
| Giải 4 |
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
|
| Giải 3 |
16428
78129
|
| Giải 2 | 34641 |
| Giải 1 | 14509 |
| Đặc Biệt | 974278 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 14/03/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 14/03 | |
| Giải 8 | ![]() |
| Giải 7 | ![]() |
| Giải 6 |
![]() ![]() ![]() |
| Giải 5 | ![]() |
| Giải 4 |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| Giải 3 |
![]() ![]() |
| Giải 2 | ![]() |
| Giải 1 | ![]() |
| Đặc Biệt | ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 14/03/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 14/03 | |
| Giải 8 | ![]() |
| Giải 7 | ![]() |
| Giải 6 |
![]() ![]() ![]() |
| Giải 5 | ![]() |
| Giải 4 |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| Giải 3 |
![]() ![]() |
| Giải 2 | ![]() |
| Giải 1 | ![]() |
| Đặc Biệt | ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Trị 14/03/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 14/03 | |
| Giải 8 | ![]() |
| Giải 7 | ![]() |
| Giải 6 |
![]() ![]() ![]() |
| Giải 5 | ![]() |
| Giải 4 |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| Giải 3 |
![]() ![]() |
| Giải 2 | ![]() |
| Giải 1 | ![]() |
| Đặc Biệt | ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 13/03/2024
Xem bảng miền| Thứ tư 13/03 | XSKH |
| Giải 8 | 84 |
| Giải 7 | 943 |
| Giải 6 |
4437
4251
3990
|
| Giải 5 | 9186 |
| Giải 4 |
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
|
| Giải 3 |
85841
59590
|
| Giải 2 | 89055 |
| Giải 1 | 14365 |
| Đặc Biệt | 508499 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 13/03/2024
Xem bảng miền| Thứ tư 13/03 | XSDNG |
| Giải 8 | 74 |
| Giải 7 | 801 |
| Giải 6 |
3916
7664
9542
|
| Giải 5 | 7248 |
| Giải 4 |
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
|
| Giải 3 |
08010
67605
|
| Giải 2 | 97102 |
| Giải 1 | 70480 |
| Đặc Biệt | 726763 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS


















