Kết quả xổ số Miền Trung ngày 14/11/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Đắk Lắk 14/11/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 14/11 | XSDLK |
| Giải 8 | 12 |
| Giải 7 | 845 |
| Giải 6 |
6816
8749
3786
|
| Giải 5 | 1865 |
| Giải 4 |
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
|
| Giải 3 |
68450
94614
|
| Giải 2 | 23160 |
| Giải 1 | 05606 |
| Đặc Biệt | 312151 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Nam 14/11/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 14/11 | XSQNM |
| Giải 8 | 49 |
| Giải 7 | 987 |
| Giải 6 |
1402
0473
5331
|
| Giải 5 | 4392 |
| Giải 4 |
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
|
| Giải 3 |
23171
47609
|
| Giải 2 | 91921 |
| Giải 1 | 96954 |
| Đặc Biệt | 346995 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Phú Yên 13/11/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 13/11 | XSPY |
| Giải 8 | 34 |
| Giải 7 | 690 |
| Giải 6 |
5212
2139
4314
|
| Giải 5 | 4804 |
| Giải 4 |
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
|
| Giải 3 |
99881
14324
|
| Giải 2 | 87986 |
| Giải 1 | 43852 |
| Đặc Biệt | 434308 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Thừa T. Huế 13/11/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 13/11 | XSTTH |
| Giải 8 | 61 |
| Giải 7 | 660 |
| Giải 6 |
2913
5819
2385
|
| Giải 5 | 8698 |
| Giải 4 |
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
|
| Giải 3 |
56113
45641
|
| Giải 2 | 21812 |
| Giải 1 | 34529 |
| Đặc Biệt | 183275 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 12/11/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 12/11 | XSKH |
| Giải 8 | 27 |
| Giải 7 | 503 |
| Giải 6 |
7541
4406
5852
|
| Giải 5 | 6928 |
| Giải 4 |
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
|
| Giải 3 |
02605
20353
|
| Giải 2 | 98684 |
| Giải 1 | 62844 |
| Đặc Biệt | 294353 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 12/11/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 12/11 | XSKT |
| Giải 8 | 44 |
| Giải 7 | 505 |
| Giải 6 |
4090
7223
4822
|
| Giải 5 | 8113 |
| Giải 4 |
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
|
| Giải 3 |
18954
86732
|
| Giải 2 | 31218 |
| Giải 1 | 54992 |
| Đặc Biệt | 708474 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 11/11/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 11/11 | XSDNG |
| Giải 8 | 47 |
| Giải 7 | 161 |
| Giải 6 |
1045
9274
0965
|
| Giải 5 | 8733 |
| Giải 4 |
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
|
| Giải 3 |
69401
88904
|
| Giải 2 | 76677 |
| Giải 1 | 79265 |
| Đặc Biệt | 029456 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















