Kết quả xổ số Miền Trung ngày 13/12/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Khánh Hòa 13/12/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 13/12 | XSKH |
| Giải 8 | 95 |
| Giải 7 | 323 |
| Giải 6 |
6164
1882
7845
|
| Giải 5 | 5567 |
| Giải 4 |
49414
95257
78023
28605
09683
57770
13122
|
| Giải 3 |
92789
15797
|
| Giải 2 | 36437 |
| Giải 1 | 35275 |
| Đặc Biệt | 700962 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 13/12/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 13/12 | XSDNG |
| Giải 8 | 93 |
| Giải 7 | 895 |
| Giải 6 |
3792
2065
9464
|
| Giải 5 | 1355 |
| Giải 4 |
22177
26913
19509
65160
38531
96992
15698
|
| Giải 3 |
85082
03485
|
| Giải 2 | 98341 |
| Giải 1 | 94365 |
| Đặc Biệt | 278820 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Lắk 12/12/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 12/12 | XSDLK |
| Giải 8 | 30 |
| Giải 7 | 512 |
| Giải 6 |
8296
6644
3318
|
| Giải 5 | 9475 |
| Giải 4 |
93639
31338
54434
52140
31133
37725
88608
|
| Giải 3 |
64847
77526
|
| Giải 2 | 08196 |
| Giải 1 | 60791 |
| Đặc Biệt | 253839 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Nam 12/12/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 12/12 | XSQNM |
| Giải 8 | 52 |
| Giải 7 | 431 |
| Giải 6 |
5235
8437
5150
|
| Giải 5 | 5847 |
| Giải 4 |
66948
44288
39584
79865
24193
59595
57956
|
| Giải 3 |
17434
45546
|
| Giải 2 | 16378 |
| Giải 1 | 52352 |
| Đặc Biệt | 516371 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Phú Yên 11/12/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 11/12 | XSPY |
| Giải 8 | 85 |
| Giải 7 | 024 |
| Giải 6 |
1059
4902
9317
|
| Giải 5 | 1032 |
| Giải 4 |
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
|
| Giải 3 |
86338
33170
|
| Giải 2 | 08949 |
| Giải 1 | 95620 |
| Đặc Biệt | 903242 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Thừa T. Huế 11/12/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 11/12 | XSTTH |
| Giải 8 | 60 |
| Giải 7 | 018 |
| Giải 6 |
1831
1131
7335
|
| Giải 5 | 7852 |
| Giải 4 |
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
|
| Giải 3 |
60479
20151
|
| Giải 2 | 12303 |
| Giải 1 | 08176 |
| Đặc Biệt | 906388 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 10/12/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 10/12 | XSKH |
| Giải 8 | 21 |
| Giải 7 | 352 |
| Giải 6 |
1533
3615
4710
|
| Giải 5 | 8118 |
| Giải 4 |
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
|
| Giải 3 |
55723
27991
|
| Giải 2 | 05727 |
| Giải 1 | 58011 |
| Đặc Biệt | 661321 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















