Kết quả xổ số Miền Trung ngày 13/10/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Khánh Hòa 13/10/2024
Xem bảng miền| Chủ nhật 13/10 | XSKH |
| Giải 8 | 76 |
| Giải 7 | 520 |
| Giải 6 |
7530
0665
3503
|
| Giải 5 | 2827 |
| Giải 4 |
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
|
| Giải 3 |
77377
18774
|
| Giải 2 | 52830 |
| Giải 1 | 43574 |
| Đặc Biệt | 102182 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 13/10/2024
Xem bảng miền| Chủ nhật 13/10 | XSKT |
| Giải 8 | 98 |
| Giải 7 | 284 |
| Giải 6 |
6814
3308
0491
|
| Giải 5 | 9525 |
| Giải 4 |
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
|
| Giải 3 |
45097
90515
|
| Giải 2 | 16511 |
| Giải 1 | 91578 |
| Đặc Biệt | 275950 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 12/10/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 12/10 | XSDNG |
| Giải 8 | 42 |
| Giải 7 | 257 |
| Giải 6 |
0707
2368
4773
|
| Giải 5 | 2405 |
| Giải 4 |
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
|
| Giải 3 |
01203
96588
|
| Giải 2 | 14761 |
| Giải 1 | 60910 |
| Đặc Biệt | 753517 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 12/10/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 12/10 | XSDNO |
| Giải 8 | 97 |
| Giải 7 | 124 |
| Giải 6 |
5238
2878
0457
|
| Giải 5 | 5155 |
| Giải 4 |
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
|
| Giải 3 |
18464
61568
|
| Giải 2 | 34107 |
| Giải 1 | 73695 |
| Đặc Biệt | 847643 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 12/10/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 12/10 | XSQNG |
| Giải 8 | 25 |
| Giải 7 | 335 |
| Giải 6 |
5840
8380
1257
|
| Giải 5 | 6649 |
| Giải 4 |
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
|
| Giải 3 |
80803
54144
|
| Giải 2 | 59796 |
| Giải 1 | 12665 |
| Đặc Biệt | 581844 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 11/10/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 11/10 | XSGL |
| Giải 8 | 61 |
| Giải 7 | 643 |
| Giải 6 |
7496
8873
0100
|
| Giải 5 | 4629 |
| Giải 4 |
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
|
| Giải 3 |
34106
36637
|
| Giải 2 | 70099 |
| Giải 1 | 78955 |
| Đặc Biệt | 127515 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 11/10/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 11/10 | XSNT |
| Giải 8 | 55 |
| Giải 7 | 868 |
| Giải 6 |
4374
1030
6026
|
| Giải 5 | 4624 |
| Giải 4 |
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
|
| Giải 3 |
27069
49296
|
| Giải 2 | 61474 |
| Giải 1 | 93890 |
| Đặc Biệt | 032109 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















