Kết quả xổ số Miền Trung ngày  13/04/2025
                                Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Khánh Hòa 13/04/2025
Xem bảng miền| Chủ nhật 13/04  | XSKH | 
| Giải 8 | 75  | 
| Giải 7 | 789  | 
| Giải 6 | 
			 0835 
			4183 
			6860 
			 | 
| Giải 5 | 4038  | 
| Giải 4 | 
			 48504 
			09412 
			45266 
			65455 
			36082 
			72046 
			74636 
			 | 
| Giải 3 | 
			 10721 
			91572 
			 |  
| Giải 2 | 44778  |  
| Giải 1 | 60811  | 
| Đặc Biệt | 922294  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 13/04/2025
Xem bảng miền| Chủ nhật 13/04  | XSKT | 
| Giải 8 | 39  | 
| Giải 7 | 421  | 
| Giải 6 | 
			 9854 
			5798 
			1707 
			 | 
| Giải 5 | 0592  | 
| Giải 4 | 
			 44166 
			01950 
			53669 
			14269 
			57919 
			11677 
			65450 
			 | 
| Giải 3 | 
			 99356 
			77228 
			 |  
| Giải 2 | 64081  |  
| Giải 1 | 18127  | 
| Đặc Biệt | 863759  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 12/04/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 12/04  | XSDNG | 
| Giải 8 | 14  | 
| Giải 7 | 850  | 
| Giải 6 | 
			 7814 
			2277 
			7905 
			 | 
| Giải 5 | 6189  | 
| Giải 4 | 
			 86515 
			08512 
			82120 
			58851 
			20304 
			55453 
			92878 
			 | 
| Giải 3 | 
			 06463 
			02416 
			 |  
| Giải 2 | 06325  |  
| Giải 1 | 40766  | 
| Đặc Biệt | 382097  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 12/04/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 12/04  | XSDNO | 
| Giải 8 | 92  | 
| Giải 7 | 218  | 
| Giải 6 | 
			 0947 
			8500 
			8253 
			 | 
| Giải 5 | 3639  | 
| Giải 4 | 
			 42094 
			94020 
			75321 
			24984 
			49339 
			16506 
			69799 
			 | 
| Giải 3 | 
			 69846 
			92706 
			 |  
| Giải 2 | 60046  |  
| Giải 1 | 91104  | 
| Đặc Biệt | 307811  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 12/04/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 12/04  | XSQNG | 
| Giải 8 | 02  | 
| Giải 7 | 310  | 
| Giải 6 | 
			 7542 
			9276 
			7718 
			 | 
| Giải 5 | 8863  | 
| Giải 4 | 
			 71791 
			00378 
			44836 
			41064 
			72790 
			65159 
			15531 
			 | 
| Giải 3 | 
			 37698 
			92743 
			 |  
| Giải 2 | 89264  |  
| Giải 1 | 09660  | 
| Đặc Biệt | 993248  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 11/04/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 11/04  | XSGL | 
| Giải 8 | 00  | 
| Giải 7 | 356  | 
| Giải 6 | 
			 1719 
			1830 
			1987 
			 | 
| Giải 5 | 1996  | 
| Giải 4 | 
			 30561 
			89650 
			84052 
			72589 
			12667 
			40949 
			93767 
			 | 
| Giải 3 | 
			 04343 
			14657 
			 |  
| Giải 2 | 50967  |  
| Giải 1 | 95199  | 
| Đặc Biệt | 794644  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 11/04/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 11/04  | XSNT | 
| Giải 8 | 20  | 
| Giải 7 | 297  | 
| Giải 6 | 
			 1399 
			0258 
			2911 
			 | 
| Giải 5 | 4008  | 
| Giải 4 | 
			 66950 
			59029 
			64633 
			60243 
			44488 
			68262 
			91369 
			 | 
| Giải 3 | 
			 12916 
			44357 
			 |  
| Giải 2 | 83039  |  
| Giải 1 | 40667  | 
| Đặc Biệt | 421676  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



