Kết quả xổ số Miền Trung ngày 13/04/2023
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Bình Định 13/04/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 13/04 | XSBDI |
| Giải 8 | 55 |
| Giải 7 | 167 |
| Giải 6 |
6042
2207
6971
|
| Giải 5 | 0536 |
| Giải 4 |
90354
70971
89544
37505
06960
40238
27991
|
| Giải 3 |
42551
44857
|
| Giải 2 | 06025 |
| Giải 1 | 76051 |
| Đặc Biệt | 529523 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 13/04/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 13/04 | XSQB |
| Giải 8 | 93 |
| Giải 7 | 343 |
| Giải 6 |
1485
6412
6648
|
| Giải 5 | 8737 |
| Giải 4 |
88196
45322
82148
32740
59337
62805
92350
|
| Giải 3 |
16593
34812
|
| Giải 2 | 20001 |
| Giải 1 | 32887 |
| Đặc Biệt | 138218 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Trị 13/04/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 13/04 | XSQT |
| Giải 8 | 05 |
| Giải 7 | 038 |
| Giải 6 |
0563
5759
0565
|
| Giải 5 | 0604 |
| Giải 4 |
93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895
|
| Giải 3 |
79643
09007
|
| Giải 2 | 93423 |
| Giải 1 | 09018 |
| Đặc Biệt | 665013 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 12/04/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 12/04 | XSKH |
| Giải 8 | 84 |
| Giải 7 | 979 |
| Giải 6 |
2945
3728
7667
|
| Giải 5 | 4047 |
| Giải 4 |
71658
74910
88219
30440
91611
05691
73058
|
| Giải 3 |
05922
49492
|
| Giải 2 | 87233 |
| Giải 1 | 40373 |
| Đặc Biệt | 787288 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 12/04/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 12/04 | XSDNG |
| Giải 8 | 22 |
| Giải 7 | 633 |
| Giải 6 |
1045
2985
5226
|
| Giải 5 | 5905 |
| Giải 4 |
67998
61489
19030
26588
73600
97860
93490
|
| Giải 3 |
98856
68973
|
| Giải 2 | 31487 |
| Giải 1 | 97739 |
| Đặc Biệt | 197233 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Lắk 11/04/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 11/04 | XSDLK |
| Giải 8 | 61 |
| Giải 7 | 506 |
| Giải 6 |
0406
4176
0745
|
| Giải 5 | 7719 |
| Giải 4 |
68279
78609
25438
16305
78758
18623
73651
|
| Giải 3 |
92415
13706
|
| Giải 2 | 19013 |
| Giải 1 | 81243 |
| Đặc Biệt | 099891 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Nam 11/04/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 11/04 | XSQNM |
| Giải 8 | 80 |
| Giải 7 | 202 |
| Giải 6 |
4257
3839
0870
|
| Giải 5 | 8339 |
| Giải 4 |
14386
23169
30326
15480
32877
19281
55248
|
| Giải 3 |
62734
28008
|
| Giải 2 | 81651 |
| Giải 1 | 60557 |
| Đặc Biệt | 788346 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















