Kết quả xổ số Miền Trung ngày 13/01/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Đà Nẵng 13/01/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 13/01 | XSDNG |
| Giải 8 | 05 |
| Giải 7 | 724 |
| Giải 6 |
5531
1037
3340
|
| Giải 5 | 6002 |
| Giải 4 |
91192
55090
15297
95479
16224
87650
90121
|
| Giải 3 |
20760
09905
|
| Giải 2 | 37490 |
| Giải 1 | 95796 |
| Đặc Biệt | 102147 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 13/01/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 13/01 | XSDNO |
| Giải 8 | 64 |
| Giải 7 | 612 |
| Giải 6 |
3330
0951
1206
|
| Giải 5 | 3670 |
| Giải 4 |
84560
71550
05586
51251
59846
36616
82130
|
| Giải 3 |
54067
76303
|
| Giải 2 | 49946 |
| Giải 1 | 63449 |
| Đặc Biệt | 917756 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 13/01/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 13/01 | XSQNG |
| Giải 8 | 50 |
| Giải 7 | 201 |
| Giải 6 |
7304
1083
2551
|
| Giải 5 | 3151 |
| Giải 4 |
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
|
| Giải 3 |
92220
70371
|
| Giải 2 | 02983 |
| Giải 1 | 83385 |
| Đặc Biệt | 821966 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 12/01/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 12/01 | XSGL |
| Giải 8 | 74 |
| Giải 7 | 901 |
| Giải 6 |
4272
6860
0176
|
| Giải 5 | 0350 |
| Giải 4 |
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
|
| Giải 3 |
41436
88351
|
| Giải 2 | 86223 |
| Giải 1 | 28354 |
| Đặc Biệt | 436511 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 12/01/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 12/01 | XSNT |
| Giải 8 | 35 |
| Giải 7 | 411 |
| Giải 6 |
6499
6087
6447
|
| Giải 5 | 8206 |
| Giải 4 |
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
|
| Giải 3 |
94039
93804
|
| Giải 2 | 34584 |
| Giải 1 | 16332 |
| Đặc Biệt | 413037 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 11/01/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 11/01 | XSBDI |
| Giải 8 | 98 |
| Giải 7 | 562 |
| Giải 6 |
1758
3354
3180
|
| Giải 5 | 0003 |
| Giải 4 |
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
|
| Giải 3 |
68684
58496
|
| Giải 2 | 46753 |
| Giải 1 | 09146 |
| Đặc Biệt | 440661 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 11/01/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 11/01 | XSQB |
| Giải 8 | 81 |
| Giải 7 | 666 |
| Giải 6 |
5446
1002
1000
|
| Giải 5 | 0288 |
| Giải 4 |
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
|
| Giải 3 |
74716
92612
|
| Giải 2 | 75946 |
| Giải 1 | 35317 |
| Đặc Biệt | 727281 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















