Kết quả xổ số Miền Trung ngày 12/10/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Đà Nẵng 12/10/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 12/10 | XSDNG |
| Giải 8 | 42 |
| Giải 7 | 257 |
| Giải 6 |
0707
2368
4773
|
| Giải 5 | 2405 |
| Giải 4 |
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
|
| Giải 3 |
01203
96588
|
| Giải 2 | 14761 |
| Giải 1 | 60910 |
| Đặc Biệt | 753517 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 12/10/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 12/10 | XSDNO |
| Giải 8 | 97 |
| Giải 7 | 124 |
| Giải 6 |
5238
2878
0457
|
| Giải 5 | 5155 |
| Giải 4 |
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
|
| Giải 3 |
18464
61568
|
| Giải 2 | 34107 |
| Giải 1 | 73695 |
| Đặc Biệt | 847643 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 12/10/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 12/10 | XSQNG |
| Giải 8 | 25 |
| Giải 7 | 335 |
| Giải 6 |
5840
8380
1257
|
| Giải 5 | 6649 |
| Giải 4 |
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
|
| Giải 3 |
80803
54144
|
| Giải 2 | 59796 |
| Giải 1 | 12665 |
| Đặc Biệt | 581844 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 11/10/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 11/10 | XSGL |
| Giải 8 | 61 |
| Giải 7 | 643 |
| Giải 6 |
7496
8873
0100
|
| Giải 5 | 4629 |
| Giải 4 |
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
|
| Giải 3 |
34106
36637
|
| Giải 2 | 70099 |
| Giải 1 | 78955 |
| Đặc Biệt | 127515 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 11/10/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 11/10 | XSNT |
| Giải 8 | 55 |
| Giải 7 | 868 |
| Giải 6 |
4374
1030
6026
|
| Giải 5 | 4624 |
| Giải 4 |
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
|
| Giải 3 |
27069
49296
|
| Giải 2 | 61474 |
| Giải 1 | 93890 |
| Đặc Biệt | 032109 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 10/10/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 10/10 | XSBDI |
| Giải 8 | 74 |
| Giải 7 | 708 |
| Giải 6 |
0815
2495
9921
|
| Giải 5 | 1169 |
| Giải 4 |
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
|
| Giải 3 |
67509
31817
|
| Giải 2 | 80794 |
| Giải 1 | 75026 |
| Đặc Biệt | 678316 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 10/10/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 10/10 | XSQB |
| Giải 8 | 20 |
| Giải 7 | 887 |
| Giải 6 |
9409
9825
9520
|
| Giải 5 | 3275 |
| Giải 4 |
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
|
| Giải 3 |
30424
56097
|
| Giải 2 | 11122 |
| Giải 1 | 73414 |
| Đặc Biệt | 052033 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















