Kết quả xổ số Miền Trung ngày  12/09/2025
                                Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Gia Lai 12/09/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 12/09  | XSGL | 
| Giải 8 | 27  | 
| Giải 7 | 739  | 
| Giải 6 | 
			 8079 
			2696 
			4078 
			 | 
| Giải 5 | 2286  | 
| Giải 4 | 
			 55120 
			65033 
			36393 
			73606 
			51693 
			71607 
			22413 
			 | 
| Giải 3 | 
			 31958 
			09110 
			 |  
| Giải 2 | 29020  |  
| Giải 1 | 21191  | 
| Đặc Biệt | 157670  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 12/09/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 12/09  | XSNT | 
| Giải 8 | 17  | 
| Giải 7 | 136  | 
| Giải 6 | 
			 2636 
			3561 
			3126 
			 | 
| Giải 5 | 1268  | 
| Giải 4 | 
			 03968 
			61823 
			85421 
			65512 
			65918 
			44156 
			19240 
			 | 
| Giải 3 | 
			 37912 
			54354 
			 |  
| Giải 2 | 97740  |  
| Giải 1 | 72595  | 
| Đặc Biệt | 534913  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 11/09/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 11/09  | XSBDI | 
| Giải 8 | 54  | 
| Giải 7 | 061  | 
| Giải 6 | 
			 9311 
			8946 
			1398 
			 | 
| Giải 5 | 0462  | 
| Giải 4 | 
			 62050 
			28684 
			96724 
			67768 
			09857 
			11925 
			26015 
			 | 
| Giải 3 | 
			 80194 
			37972 
			 |  
| Giải 2 | 26386  |  
| Giải 1 | 53568  | 
| Đặc Biệt | 553965  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 11/09/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 11/09  | XSQB | 
| Giải 8 | 06  | 
| Giải 7 | 472  | 
| Giải 6 | 
			 9794 
			2329 
			9686 
			 | 
| Giải 5 | 0560  | 
| Giải 4 | 
			 51345 
			85442 
			50925 
			74648 
			65571 
			60133 
			65792 
			 | 
| Giải 3 | 
			 92312 
			72286 
			 |  
| Giải 2 | 56169  |  
| Giải 1 | 49606  | 
| Đặc Biệt | 056428  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Trị 11/09/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 11/09  | XSQT | 
| Giải 8 | 11  | 
| Giải 7 | 049  | 
| Giải 6 | 
			 0652 
			4697 
			6895 
			 | 
| Giải 5 | 5831  | 
| Giải 4 | 
			 49031 
			23689 
			04801 
			19268 
			38952 
			71119 
			74079 
			 | 
| Giải 3 | 
			 80495 
			26173 
			 |  
| Giải 2 | 33681  |  
| Giải 1 | 71370  | 
| Đặc Biệt | 983272  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 10/09/2025
Xem bảng miền| Thứ tư 10/09  | XSKH | 
| Giải 8 | 47  | 
| Giải 7 | 980  | 
| Giải 6 | 
			 3981 
			5216 
			4173 
			 | 
| Giải 5 | 6343  | 
| Giải 4 | 
			 32941 
			56347 
			28980 
			59727 
			74934 
			03692 
			10225 
			 | 
| Giải 3 | 
			 27283 
			66878 
			 |  
| Giải 2 | 22258  |  
| Giải 1 | 11925  | 
| Đặc Biệt | 993831  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 10/09/2025
Xem bảng miền| Thứ tư 10/09  | XSDNG | 
| Giải 8 | 79  | 
| Giải 7 | 626  | 
| Giải 6 | 
			 3423 
			3265 
			8681 
			 | 
| Giải 5 | 2963  | 
| Giải 4 | 
			 83296 
			51282 
			40173 
			36035 
			33799 
			97061 
			07881 
			 | 
| Giải 3 | 
			 29088 
			80125 
			 |  
| Giải 2 | 48438  |  
| Giải 1 | 31576  | 
| Đặc Biệt | 162675  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



