Kết quả xổ số Miền Trung ngày  11/10/2025
                              Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Đà Nẵng 11/10/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 11/10  | XSDNG | 
| Giải 8 | 15  | 
| Giải 7 | 017  | 
| Giải 6 | 
			 9473 
			8936 
			2288 
			 | 
| Giải 5 | 4706  | 
| Giải 4 | 
			 81558 
			37828 
			99063 
			81947 
			99293 
			63003 
			14249 
			 | 
| Giải 3 | 
			 62559 
			23972 
			 |  
| Giải 2 | 69662  |  
| Giải 1 | 65875  | 
| Đặc Biệt | 636674  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 11/10/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 11/10  | XSDNO | 
| Giải 8 | 86  | 
| Giải 7 | 281  | 
| Giải 6 | 
			 4653 
			8466 
			1748 
			 | 
| Giải 5 | 3502  | 
| Giải 4 | 
			 91751 
			43291 
			42613 
			28190 
			97110 
			45914 
			91925 
			 | 
| Giải 3 | 
			 93699 
			73109 
			 |  
| Giải 2 | 53707  |  
| Giải 1 | 32904  | 
| Đặc Biệt | 351574  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 11/10/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 11/10  | XSQNG | 
| Giải 8 | 53  | 
| Giải 7 | 157  | 
| Giải 6 | 
			 3010 
			8127 
			0100 
			 | 
| Giải 5 | 7877  | 
| Giải 4 | 
			 46629 
			88614 
			03946 
			64426 
			01501 
			67532 
			30926 
			 | 
| Giải 3 | 
			 21083 
			44623 
			 |  
| Giải 2 | 08089  |  
| Giải 1 | 22827  | 
| Đặc Biệt | 779404  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 10/10/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 10/10  | XSGL | 
| Giải 8 | 15  | 
| Giải 7 | 878  | 
| Giải 6 | 
			 7701 
			9382 
			5690 
			 | 
| Giải 5 | 1353  | 
| Giải 4 | 
			 74116 
			41034 
			22817 
			21311 
			52968 
			52665 
			71554 
			 | 
| Giải 3 | 
			 74575 
			08379 
			 |  
| Giải 2 | 73722  |  
| Giải 1 | 90990  | 
| Đặc Biệt | 179313  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 10/10/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 10/10  | XSNT | 
| Giải 8 | 11  | 
| Giải 7 | 486  | 
| Giải 6 | 
			 9254 
			0011 
			0347 
			 | 
| Giải 5 | 4156  | 
| Giải 4 | 
			 21970 
			22610 
			73869 
			83426 
			92254 
			72269 
			28803 
			 | 
| Giải 3 | 
			 61445 
			50173 
			 |  
| Giải 2 | 93309  |  
| Giải 1 | 88408  | 
| Đặc Biệt | 851840  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 09/10/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 09/10  | XSBDI | 
| Giải 8 | 96  | 
| Giải 7 | 824  | 
| Giải 6 | 
			 4916 
			0329 
			3842 
			 | 
| Giải 5 | 0902  | 
| Giải 4 | 
			 91598 
			41803 
			57737 
			85205 
			88080 
			87429 
			37160 
			 | 
| Giải 3 | 
			 67688 
			46319 
			 |  
| Giải 2 | 11950  |  
| Giải 1 | 37217  | 
| Đặc Biệt | 826578  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 09/10/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 09/10  | XSQB | 
| Giải 8 | 52  | 
| Giải 7 | 855  | 
| Giải 6 | 
			 2974 
			7837 
			4343 
			 | 
| Giải 5 | 3730  | 
| Giải 4 | 
			 57089 
			51523 
			43448 
			78061 
			26900 
			74483 
			61683 
			 | 
| Giải 3 | 
			 92147 
			51537 
			 |  
| Giải 2 | 71158  |  
| Giải 1 | 87959  | 
| Đặc Biệt | 524605  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



