Kết quả xổ số Miền Trung ngày 11/09/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Phú Yên 11/09/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 11/09 | XSPY |
| Giải 8 | 99 |
| Giải 7 | 421 |
| Giải 6 |
7882
5296
4816
|
| Giải 5 | 7923 |
| Giải 4 |
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
|
| Giải 3 |
13529
14437
|
| Giải 2 | 76009 |
| Giải 1 | 46458 |
| Đặc Biệt | 063642 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Thừa T. Huế 11/09/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 11/09 | XSTTH |
| Giải 8 | 28 |
| Giải 7 | 878 |
| Giải 6 |
3596
7058
5620
|
| Giải 5 | 6025 |
| Giải 4 |
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
|
| Giải 3 |
49291
89394
|
| Giải 2 | 57621 |
| Giải 1 | 98481 |
| Đặc Biệt | 120125 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 10/09/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 10/09 | XSKH |
| Giải 8 | 20 |
| Giải 7 | 873 |
| Giải 6 |
1788
8417
8435
|
| Giải 5 | 3413 |
| Giải 4 |
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
|
| Giải 3 |
65371
95959
|
| Giải 2 | 04503 |
| Giải 1 | 32354 |
| Đặc Biệt | 936350 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 10/09/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 10/09 | XSKT |
| Giải 8 | 34 |
| Giải 7 | 115 |
| Giải 6 |
8561
6810
9211
|
| Giải 5 | 7442 |
| Giải 4 |
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
|
| Giải 3 |
77292
36754
|
| Giải 2 | 22605 |
| Giải 1 | 99027 |
| Đặc Biệt | 643539 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 09/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 09/09 | XSDNG |
| Giải 8 | 09 |
| Giải 7 | 382 |
| Giải 6 |
8140
9089
0659
|
| Giải 5 | 7796 |
| Giải 4 |
85017
39955
02158
23970
54350
57573
40646
|
| Giải 3 |
30066
33828
|
| Giải 2 | 52250 |
| Giải 1 | 61910 |
| Đặc Biệt | 918974 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 09/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 09/09 | XSDNO |
| Giải 8 | 86 |
| Giải 7 | 558 |
| Giải 6 |
7515
3948
3907
|
| Giải 5 | 2035 |
| Giải 4 |
49413
53069
52402
08826
83142
50879
23030
|
| Giải 3 |
86963
79370
|
| Giải 2 | 25851 |
| Giải 1 | 60344 |
| Đặc Biệt | 929614 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 09/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 09/09 | XSQNG |
| Giải 8 | 44 |
| Giải 7 | 309 |
| Giải 6 |
8112
6386
5812
|
| Giải 5 | 4530 |
| Giải 4 |
90019
04240
69239
21379
34585
41281
30409
|
| Giải 3 |
62323
28390
|
| Giải 2 | 63837 |
| Giải 1 | 67428 |
| Đặc Biệt | 060511 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















