Kết quả xổ số Miền Trung ngày  11/04/2025
                                Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Gia Lai 11/04/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 11/04  | XSGL | 
| Giải 8 | 00  | 
| Giải 7 | 356  | 
| Giải 6 | 
			 1719 
			1830 
			1987 
			 | 
| Giải 5 | 1996  | 
| Giải 4 | 
			 30561 
			89650 
			84052 
			72589 
			12667 
			40949 
			93767 
			 | 
| Giải 3 | 
			 04343 
			14657 
			 |  
| Giải 2 | 50967  |  
| Giải 1 | 95199  | 
| Đặc Biệt | 794644  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 11/04/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 11/04  | XSNT | 
| Giải 8 | 20  | 
| Giải 7 | 297  | 
| Giải 6 | 
			 1399 
			0258 
			2911 
			 | 
| Giải 5 | 4008  | 
| Giải 4 | 
			 66950 
			59029 
			64633 
			60243 
			44488 
			68262 
			91369 
			 | 
| Giải 3 | 
			 12916 
			44357 
			 |  
| Giải 2 | 83039  |  
| Giải 1 | 40667  | 
| Đặc Biệt | 421676  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 10/04/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 10/04  | XSBDI | 
| Giải 8 | 11  | 
| Giải 7 | 094  | 
| Giải 6 | 
			 0521 
			7545 
			5024 
			 | 
| Giải 5 | 5324  | 
| Giải 4 | 
			 17027 
			96936 
			13954 
			90380 
			26049 
			24464 
			75785 
			 | 
| Giải 3 | 
			 39746 
			05475 
			 |  
| Giải 2 | 86029  |  
| Giải 1 | 74506  | 
| Đặc Biệt | 942051  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 10/04/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 10/04  | XSQB | 
| Giải 8 | 76  | 
| Giải 7 | 100  | 
| Giải 6 | 
			 2956 
			2648 
			5140 
			 | 
| Giải 5 | 9729  | 
| Giải 4 | 
			 12324 
			03836 
			65960 
			28569 
			16284 
			98570 
			78483 
			 | 
| Giải 3 | 
			 24804 
			80978 
			 |  
| Giải 2 | 78526  |  
| Giải 1 | 67191  | 
| Đặc Biệt | 879474  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Trị 10/04/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 10/04  | XSQT | 
| Giải 8 | 54  | 
| Giải 7 | 470  | 
| Giải 6 | 
			 8474 
			0950 
			9131 
			 | 
| Giải 5 | 7627  | 
| Giải 4 | 
			 12354 
			94647 
			16691 
			49461 
			96685 
			17868 
			57367 
			 | 
| Giải 3 | 
			 61154 
			61455 
			 |  
| Giải 2 | 55927  |  
| Giải 1 | 32259  | 
| Đặc Biệt | 884260  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 09/04/2025
Xem bảng miền| Thứ tư 09/04  | XSKH | 
| Giải 8 | 27  | 
| Giải 7 | 073  | 
| Giải 6 | 
			 7290 
			3741 
			1993 
			 | 
| Giải 5 | 1540  | 
| Giải 4 | 
			 03076 
			32079 
			70074 
			31378 
			95047 
			30033 
			18079 
			 | 
| Giải 3 | 
			 35388 
			42954 
			 |  
| Giải 2 | 80024  |  
| Giải 1 | 40784  | 
| Đặc Biệt | 997212  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 09/04/2025
Xem bảng miền| Thứ tư 09/04  | XSDNG | 
| Giải 8 | 98  | 
| Giải 7 | 125  | 
| Giải 6 | 
			 8406 
			0688 
			5055 
			 | 
| Giải 5 | 7340  | 
| Giải 4 | 
			 78910 
			08480 
			57008 
			40898 
			13847 
			44408 
			70161 
			 | 
| Giải 3 | 
			 65274 
			19292 
			 |  
| Giải 2 | 54530  |  
| Giải 1 | 70608  | 
| Đặc Biệt | 680635  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



