Kết quả xổ số Miền Trung ngày 11/02/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Đà Nẵng 11/02/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 11/02 | XSDNG |
| Giải 8 | 53 |
| Giải 7 | 639 |
| Giải 6 |
3323
3959
5706
|
| Giải 5 | 5928 |
| Giải 4 |
96040
48605
68718
86747
38608
35875
71377
|
| Giải 3 |
50711
36039
|
| Giải 2 | 46022 |
| Giải 1 | 57031 |
| Đặc Biệt | 062345 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 11/02/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 11/02 | XSDNO |
| Giải 8 | 50 |
| Giải 7 | 094 |
| Giải 6 |
7646
3734
1156
|
| Giải 5 | 3040 |
| Giải 4 |
86016
18688
97319
58932
89671
41599
96880
|
| Giải 3 |
36902
65837
|
| Giải 2 | 08454 |
| Giải 1 | 86304 |
| Đặc Biệt | 564592 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 11/02/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 11/02 | XSQNG |
| Giải 8 | 26 |
| Giải 7 | 667 |
| Giải 6 |
8785
2656
6557
|
| Giải 5 | 5504 |
| Giải 4 |
38678
96438
25165
12145
37669
15744
77598
|
| Giải 3 |
30578
42522
|
| Giải 2 | 64694 |
| Giải 1 | 76576 |
| Đặc Biệt | 593769 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 09/02/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 09/02 | XSBDI |
| Giải 8 | 66 |
| Giải 7 | 982 |
| Giải 6 |
3204
1596
7063
|
| Giải 5 | 6502 |
| Giải 4 |
01989
27848
61993
78846
76359
20279
74567
|
| Giải 3 |
14504
99690
|
| Giải 2 | 53429 |
| Giải 1 | 73070 |
| Đặc Biệt | 817180 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 09/02/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 09/02 | XSQB |
| Giải 8 | 68 |
| Giải 7 | 531 |
| Giải 6 |
3951
0443
6973
|
| Giải 5 | 4270 |
| Giải 4 |
11395
33584
83278
63322
76470
44197
85241
|
| Giải 3 |
32144
97148
|
| Giải 2 | 16226 |
| Giải 1 | 72916 |
| Đặc Biệt | 971912 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Trị 09/02/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 09/02 | XSQT |
| Giải 8 | 47 |
| Giải 7 | 244 |
| Giải 6 |
6746
2243
0758
|
| Giải 5 | 0118 |
| Giải 4 |
39701
01164
54755
72602
03698
57454
68300
|
| Giải 3 |
81173
11699
|
| Giải 2 | 75188 |
| Giải 1 | 82524 |
| Đặc Biệt | 446761 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 08/02/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 08/02 | XSKH |
| Giải 8 | 71 |
| Giải 7 | 740 |
| Giải 6 |
8505
0422
8437
|
| Giải 5 | 4661 |
| Giải 4 |
63981
27400
85187
85499
56103
74542
96696
|
| Giải 3 |
08585
69958
|
| Giải 2 | 65010 |
| Giải 1 | 62991 |
| Đặc Biệt | 747598 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















