Kết quả xổ số Miền Trung ngày  08/09/2025
                                Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Phú Yên 08/09/2025
Xem bảng miền| Thứ hai 08/09  | XSPY | 
| Giải 8 | 43  | 
| Giải 7 | 959  | 
| Giải 6 | 
			 1810 
			2998 
			2301 
			 | 
| Giải 5 | 2180  | 
| Giải 4 | 
			 60774 
			99432 
			35079 
			23347 
			83368 
			66365 
			23829 
			 | 
| Giải 3 | 
			 82899 
			32888 
			 |  
| Giải 2 | 67972  |  
| Giải 1 | 23642  | 
| Đặc Biệt | 170501  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Thừa T. Huế 08/09/2025
Xem bảng miền| Thứ hai 08/09  | |
| Giải 8 | ![]()  | 
| Giải 7 | ![]()  | 
| Giải 6 | 
			![]() ![]() ![]()  | 
| Giải 5 | ![]()  | 
| Giải 4 | 
			![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]()  | 
| Giải 3 | 
			![]() ![]()  |  
| Giải 2 | ![]()  |  
| Giải 1 | ![]()  | 
| Đặc Biệt | ![]()  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 07/09/2025
Xem bảng miền| Chủ nhật 07/09  | XSKH | 
| Giải 8 | 65  | 
| Giải 7 | 322  | 
| Giải 6 | 
			 9787 
			3834 
			2273 
			 | 
| Giải 5 | 3786  | 
| Giải 4 | 
			 41920 
			52002 
			45042 
			89550 
			33551 
			98189 
			21968 
			 | 
| Giải 3 | 
			 22828 
			73519 
			 |  
| Giải 2 | 66446  |  
| Giải 1 | 70139  | 
| Đặc Biệt | 336943  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 07/09/2025
Xem bảng miền| Chủ nhật 07/09  | XSKT | 
| Giải 8 | 74  | 
| Giải 7 | 039  | 
| Giải 6 | 
			 7590 
			3167 
			0720 
			 | 
| Giải 5 | 3074  | 
| Giải 4 | 
			 43530 
			37204 
			72498 
			55641 
			45599 
			35877 
			49527 
			 | 
| Giải 3 | 
			 01292 
			34827 
			 |  
| Giải 2 | 42336  |  
| Giải 1 | 61221  | 
| Đặc Biệt | 243147  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 06/09/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 06/09  | XSDNG | 
| Giải 8 | 31  | 
| Giải 7 | 978  | 
| Giải 6 | 
			 5321 
			8695 
			3618 
			 | 
| Giải 5 | 7805  | 
| Giải 4 | 
			 34814 
			34170 
			95661 
			56738 
			02672 
			07262 
			95883 
			 | 
| Giải 3 | 
			 67755 
			00209 
			 |  
| Giải 2 | 74887  |  
| Giải 1 | 88879  | 
| Đặc Biệt | 711968  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 06/09/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 06/09  | XSDNO | 
| Giải 8 | 98  | 
| Giải 7 | 593  | 
| Giải 6 | 
			 7775 
			0361 
			3720 
			 | 
| Giải 5 | 2299  | 
| Giải 4 | 
			 05274 
			23027 
			23109 
			37944 
			86199 
			15458 
			08598 
			 | 
| Giải 3 | 
			 63390 
			95935 
			 |  
| Giải 2 | 20543  |  
| Giải 1 | 62362  | 
| Đặc Biệt | 091200  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 06/09/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 06/09  | XSQNG | 
| Giải 8 | 96  | 
| Giải 7 | 301  | 
| Giải 6 | 
			 4459 
			9312 
			6594 
			 | 
| Giải 5 | 6858  | 
| Giải 4 | 
			 46336 
			90247 
			39282 
			46639 
			97127 
			20975 
			94276 
			 | 
| Giải 3 | 
			 99259 
			48424 
			 |  
| Giải 2 | 00191  |  
| Giải 1 | 90733  | 
| Đặc Biệt | 579169  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS














  
  
  



