Kết quả xổ số Miền Trung ngày 08/04/2023
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Đà Nẵng 08/04/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 08/04 | XSDNG |
| Giải 8 | 74 |
| Giải 7 | 207 |
| Giải 6 |
3602
1503
8841
|
| Giải 5 | 2455 |
| Giải 4 |
25797
62424
92815
89596
91037
28980
62178
|
| Giải 3 |
42503
66059
|
| Giải 2 | 97467 |
| Giải 1 | 39275 |
| Đặc Biệt | 356354 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 08/04/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 08/04 | XSDNO |
| Giải 8 | 64 |
| Giải 7 | 701 |
| Giải 6 |
5460
7979
3550
|
| Giải 5 | 1859 |
| Giải 4 |
32292
74813
30469
80681
34470
35716
68977
|
| Giải 3 |
94614
15145
|
| Giải 2 | 75796 |
| Giải 1 | 32035 |
| Đặc Biệt | 035520 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 08/04/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 08/04 | XSQNG |
| Giải 8 | 01 |
| Giải 7 | 313 |
| Giải 6 |
0883
4887
9735
|
| Giải 5 | 9408 |
| Giải 4 |
99541
14428
99678
99927
81809
38689
82919
|
| Giải 3 |
76267
36018
|
| Giải 2 | 81233 |
| Giải 1 | 48714 |
| Đặc Biệt | 610558 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 07/04/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 07/04 | XSGL |
| Giải 8 | 83 |
| Giải 7 | 318 |
| Giải 6 |
6148
6390
2062
|
| Giải 5 | 8431 |
| Giải 4 |
81810
24067
66521
52791
02295
01738
10040
|
| Giải 3 |
71698
83640
|
| Giải 2 | 63910 |
| Giải 1 | 16821 |
| Đặc Biệt | 581637 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 07/04/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 07/04 | XSNT |
| Giải 8 | 87 |
| Giải 7 | 700 |
| Giải 6 |
2341
8405
9210
|
| Giải 5 | 7439 |
| Giải 4 |
21658
15221
89346
24019
66487
20013
95893
|
| Giải 3 |
37766
22314
|
| Giải 2 | 80128 |
| Giải 1 | 91756 |
| Đặc Biệt | 705710 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 06/04/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 06/04 | XSBDI |
| Giải 8 | 07 |
| Giải 7 | 859 |
| Giải 6 |
3224
2967
2414
|
| Giải 5 | 0004 |
| Giải 4 |
27943
95304
47479
77638
15015
16470
94957
|
| Giải 3 |
08123
43489
|
| Giải 2 | 69671 |
| Giải 1 | 61824 |
| Đặc Biệt | 591273 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 06/04/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 06/04 | XSQB |
| Giải 8 | 91 |
| Giải 7 | 636 |
| Giải 6 |
7230
2301
1670
|
| Giải 5 | 5717 |
| Giải 4 |
82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502
|
| Giải 3 |
05585
84139
|
| Giải 2 | 65820 |
| Giải 1 | 69002 |
| Đặc Biệt | 849202 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















