Kết quả xổ số Miền Trung ngày 07/01/2023
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Đà Nẵng 07/01/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 07/01 | XSDNG |
| Giải 8 | 15 |
| Giải 7 | 874 |
| Giải 6 |
4175
3438
5166
|
| Giải 5 | 2641 |
| Giải 4 |
40182
62930
29223
63650
61067
95446
77450
|
| Giải 3 |
52156
30386
|
| Giải 2 | 81528 |
| Giải 1 | 24893 |
| Đặc Biệt | 791136 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 07/01/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 07/01 | XSDNO |
| Giải 8 | 76 |
| Giải 7 | 010 |
| Giải 6 |
7130
8788
8842
|
| Giải 5 | 8438 |
| Giải 4 |
09166
09152
46984
00016
05189
17598
51570
|
| Giải 3 |
02453
22936
|
| Giải 2 | 53834 |
| Giải 1 | 37735 |
| Đặc Biệt | 786826 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 07/01/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 07/01 | XSQNG |
| Giải 8 | 31 |
| Giải 7 | 478 |
| Giải 6 |
4788
0283
3719
|
| Giải 5 | 1961 |
| Giải 4 |
31534
01983
52336
63771
42126
26856
03411
|
| Giải 3 |
02430
49268
|
| Giải 2 | 48511 |
| Giải 1 | 88034 |
| Đặc Biệt | 817869 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 06/01/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 06/01 | XSGL |
| Giải 8 | 43 |
| Giải 7 | 296 |
| Giải 6 |
4397
4392
4100
|
| Giải 5 | 3601 |
| Giải 4 |
94462
10473
14784
11641
64279
06673
94335
|
| Giải 3 |
55809
99954
|
| Giải 2 | 53231 |
| Giải 1 | 45567 |
| Đặc Biệt | 102215 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 06/01/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 06/01 | XSNT |
| Giải 8 | 83 |
| Giải 7 | 236 |
| Giải 6 |
5216
3674
7286
|
| Giải 5 | 9903 |
| Giải 4 |
30378
18797
76434
09249
87648
43498
72432
|
| Giải 3 |
19090
81859
|
| Giải 2 | 94373 |
| Giải 1 | 62721 |
| Đặc Biệt | 409386 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 05/01/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 05/01 | XSBDI |
| Giải 8 | 95 |
| Giải 7 | 430 |
| Giải 6 |
6830
7643
4492
|
| Giải 5 | 8182 |
| Giải 4 |
89731
76817
25950
84838
73885
18323
05092
|
| Giải 3 |
62963
23835
|
| Giải 2 | 09472 |
| Giải 1 | 81002 |
| Đặc Biệt | 714799 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 05/01/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 05/01 | XSQB |
| Giải 8 | 37 |
| Giải 7 | 944 |
| Giải 6 |
5531
0059
7626
|
| Giải 5 | 5549 |
| Giải 4 |
28510
78281
86057
02267
55005
69891
44236
|
| Giải 3 |
15318
42259
|
| Giải 2 | 56504 |
| Giải 1 | 37156 |
| Đặc Biệt | 789845 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















