Kết quả xổ số Miền Trung ngày 06/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Gia Lai 06/10/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 06/10 | XSGL |
| Giải 8 | 55 |
| Giải 7 | 338 |
| Giải 6 |
5931
1713
1962
|
| Giải 5 | 8443 |
| Giải 4 |
20292
34170
93679
54470
10709
71529
81899
|
| Giải 3 |
43968
71426
|
| Giải 2 | 27405 |
| Giải 1 | 17912 |
| Đặc Biệt | 061333 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 06/10/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 06/10 | XSNT |
| Giải 8 | 98 |
| Giải 7 | 986 |
| Giải 6 |
9411
3918
9465
|
| Giải 5 | 5844 |
| Giải 4 |
44744
31742
81710
87520
94195
37463
28319
|
| Giải 3 |
48187
88120
|
| Giải 2 | 36661 |
| Giải 1 | 64883 |
| Đặc Biệt | 434602 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 05/10/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 05/10 | XSBDI |
| Giải 8 | 75 |
| Giải 7 | 104 |
| Giải 6 |
1110
8520
2337
|
| Giải 5 | 8924 |
| Giải 4 |
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
|
| Giải 3 |
74532
29387
|
| Giải 2 | 03387 |
| Giải 1 | 68907 |
| Đặc Biệt | 591234 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 05/10/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 05/10 | XSQB |
| Giải 8 | 94 |
| Giải 7 | 672 |
| Giải 6 |
5131
9634
1635
|
| Giải 5 | 7192 |
| Giải 4 |
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
|
| Giải 3 |
21934
01456
|
| Giải 2 | 12282 |
| Giải 1 | 69468 |
| Đặc Biệt | 671010 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Trị 05/10/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 05/10 | XSQT |
| Giải 8 | 95 |
| Giải 7 | 396 |
| Giải 6 |
1856
1826
5189
|
| Giải 5 | 4277 |
| Giải 4 |
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
|
| Giải 3 |
13343
76945
|
| Giải 2 | 47223 |
| Giải 1 | 24619 |
| Đặc Biệt | 661493 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 04/10/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 04/10 | XSKH |
| Giải 8 | 56 |
| Giải 7 | 423 |
| Giải 6 |
2168
0828
9555
|
| Giải 5 | 6893 |
| Giải 4 |
64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
|
| Giải 3 |
31078
20393
|
| Giải 2 | 33893 |
| Giải 1 | 23661 |
| Đặc Biệt | 842358 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 04/10/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 04/10 | XSDNG |
| Giải 8 | 46 |
| Giải 7 | 590 |
| Giải 6 |
5363
3909
5240
|
| Giải 5 | 0601 |
| Giải 4 |
78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799
|
| Giải 3 |
15304
37580
|
| Giải 2 | 92658 |
| Giải 1 | 93437 |
| Đặc Biệt | 962164 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















