Kết quả xổ số Miền Trung ngày  06/01/2021
                                Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Khánh Hòa 06/01/2021
Xem bảng miền| Thứ tư 06/01  | XSKH | 
| Giải 8 | 50  | 
| Giải 7 | 550  | 
| Giải 6 | 
			 9843 
			7105 
			5777 
			 | 
| Giải 5 | 7186  | 
| Giải 4 | 
			 57557 
			50994 
			57208 
			72725 
			83725 
			44924 
			96492 
			 | 
| Giải 3 | 
			 06329 
			06144 
			 |  
| Giải 2 | 66600  |  
| Giải 1 | 22725  | 
| Đặc Biệt | 821823  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 06/01/2021
Xem bảng miền| Thứ tư 06/01  | XSDNG | 
| Giải 8 | 81  | 
| Giải 7 | 112  | 
| Giải 6 | 
			 7989 
			5121 
			6280 
			 | 
| Giải 5 | 0998  | 
| Giải 4 | 
			 49440 
			16551 
			15279 
			98564 
			04120 
			30463 
			46077 
			 | 
| Giải 3 | 
			 00386 
			17596 
			 |  
| Giải 2 | 14028  |  
| Giải 1 | 83227  | 
| Đặc Biệt | 062301  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Lắk 05/01/2021
Xem bảng miền| Thứ ba 05/01  | XSDLK | 
| Giải 8 | 39  | 
| Giải 7 | 820  | 
| Giải 6 | 
			 7448 
			2191 
			4902 
			 | 
| Giải 5 | 7815  | 
| Giải 4 | 
			 26114 
			93088 
			56138 
			35326 
			10155 
			40947 
			02234 
			 | 
| Giải 3 | 
			 06587 
			30154 
			 |  
| Giải 2 | 01230  |  
| Giải 1 | 60960  | 
| Đặc Biệt | 231348  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Nam 05/01/2021
Xem bảng miền| Thứ ba 05/01  | XSQNM | 
| Giải 8 | 90  | 
| Giải 7 | 693  | 
| Giải 6 | 
			 8174 
			5012 
			7035 
			 | 
| Giải 5 | 4936  | 
| Giải 4 | 
			 87114 
			53831 
			98690 
			70679 
			37764 
			52684 
			83667 
			 | 
| Giải 3 | 
			 24825 
			51083 
			 |  
| Giải 2 | 40591  |  
| Giải 1 | 21895  | 
| Đặc Biệt | 719752  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Phú Yên 04/01/2021
Xem bảng miền| Thứ hai 04/01  | XSPY | 
| Giải 8 | 45  | 
| Giải 7 | 155  | 
| Giải 6 | 
			 9357 
			7005 
			2438 
			 | 
| Giải 5 | 8286  | 
| Giải 4 | 
			 35192 
			72568 
			00871 
			59013 
			56821 
			57548 
			44510 
			 | 
| Giải 3 | 
			 10249 
			31568 
			 |  
| Giải 2 | 21124  |  
| Giải 1 | 97725  | 
| Đặc Biệt | 674382  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Thừa T. Huế 04/01/2021
Xem bảng miền| Thứ hai 04/01  | XSTTH | 
| Giải 8 | 70  | 
| Giải 7 | 901  | 
| Giải 6 | 
			 5339 
			6916 
			5558 
			 | 
| Giải 5 | 7835  | 
| Giải 4 | 
			 61013 
			71418 
			54618 
			36026 
			23462 
			91879 
			34151 
			 | 
| Giải 3 | 
			 83028 
			84272 
			 |  
| Giải 2 | 97736  |  
| Giải 1 | 14712  | 
| Đặc Biệt | 328464  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Kon Tum 03/01/2021
Xem bảng miền| Chủ nhật 03/01  | XSKT | 
| Giải 8 | 26  | 
| Giải 7 | 292  | 
| Giải 6 | 
			 2199 
			4923 
			9328 
			 | 
| Giải 5 | 9324  | 
| Giải 4 | 
			 65968 
			33093 
			67288 
			64559 
			91933 
			12933 
			31868 
			 | 
| Giải 3 | 
			 12520 
			58630 
			 |  
| Giải 2 | 80306  |  
| Giải 1 | 86405  | 
| Đặc Biệt | 638720  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



