Kết quả xổ số Miền Trung ngày  05/04/2025
                              Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Đà Nẵng 05/04/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 05/04  | XSDNG | 
| Giải 8 | 21  | 
| Giải 7 | 540  | 
| Giải 6 | 
			 8633 
			6955 
			7403 
			 | 
| Giải 5 | 1623  | 
| Giải 4 | 
			 40595 
			30533 
			52641 
			97180 
			98073 
			36519 
			73113 
			 | 
| Giải 3 | 
			 99661 
			96954 
			 |  
| Giải 2 | 08193  |  
| Giải 1 | 49903  | 
| Đặc Biệt | 054268  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 05/04/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 05/04  | XSDNO | 
| Giải 8 | 75  | 
| Giải 7 | 202  | 
| Giải 6 | 
			 8119 
			8353 
			1410 
			 | 
| Giải 5 | 9228  | 
| Giải 4 | 
			 13938 
			58042 
			11143 
			33458 
			70533 
			58341 
			70475 
			 | 
| Giải 3 | 
			 76763 
			47456 
			 |  
| Giải 2 | 48613  |  
| Giải 1 | 84741  | 
| Đặc Biệt | 905803  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 05/04/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 05/04  | XSQNG | 
| Giải 8 | 56  | 
| Giải 7 | 158  | 
| Giải 6 | 
			 4498 
			7195 
			5173 
			 | 
| Giải 5 | 5650  | 
| Giải 4 | 
			 49616 
			80259 
			08659 
			47377 
			45129 
			40896 
			29584 
			 | 
| Giải 3 | 
			 40929 
			52509 
			 |  
| Giải 2 | 02654  |  
| Giải 1 | 78082  | 
| Đặc Biệt | 544261  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 04/04/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 04/04  | XSGL | 
| Giải 8 | 95  | 
| Giải 7 | 361  | 
| Giải 6 | 
			 6282 
			5647 
			2060 
			 | 
| Giải 5 | 6148  | 
| Giải 4 | 
			 93547 
			19370 
			48500 
			52579 
			13676 
			43321 
			50769 
			 | 
| Giải 3 | 
			 80313 
			26864 
			 |  
| Giải 2 | 38452  |  
| Giải 1 | 40060  | 
| Đặc Biệt | 356496  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 04/04/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 04/04  | XSNT | 
| Giải 8 | 87  | 
| Giải 7 | 665  | 
| Giải 6 | 
			 2900 
			2122 
			7071 
			 | 
| Giải 5 | 5277  | 
| Giải 4 | 
			 76772 
			42280 
			56383 
			88793 
			85948 
			81415 
			23313 
			 | 
| Giải 3 | 
			 26151 
			48565 
			 |  
| Giải 2 | 80162  |  
| Giải 1 | 02539  | 
| Đặc Biệt | 548145  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 03/04/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 03/04  | XSBDI | 
| Giải 8 | 93  | 
| Giải 7 | 816  | 
| Giải 6 | 
			 2752 
			1374 
			9595 
			 | 
| Giải 5 | 8314  | 
| Giải 4 | 
			 71965 
			32589 
			66017 
			95053 
			56815 
			72849 
			62745 
			 | 
| Giải 3 | 
			 72668 
			08442 
			 |  
| Giải 2 | 24003  |  
| Giải 1 | 95790  | 
| Đặc Biệt | 514816  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 03/04/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 03/04  | XSQB | 
| Giải 8 | 56  | 
| Giải 7 | 687  | 
| Giải 6 | 
			 5096 
			0456 
			7758 
			 | 
| Giải 5 | 6267  | 
| Giải 4 | 
			 89037 
			74671 
			37984 
			94800 
			29796 
			57431 
			11044 
			 | 
| Giải 3 | 
			 09447 
			79650 
			 |  
| Giải 2 | 72421  |  
| Giải 1 | 23123  | 
| Đặc Biệt | 038323  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



