Kết quả xổ số Miền Trung ngày  04/10/2025
                              Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Đà Nẵng 04/10/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 04/10  | XSDNG | 
| Giải 8 | 40  | 
| Giải 7 | 139  | 
| Giải 6 | 
			 1154 
			8845 
			7521 
			 | 
| Giải 5 | 9719  | 
| Giải 4 | 
			 50137 
			38195 
			76380 
			10701 
			21069 
			61076 
			11098 
			 | 
| Giải 3 | 
			 29641 
			89862 
			 |  
| Giải 2 | 59231  |  
| Giải 1 | 44392  | 
| Đặc Biệt | 086699  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 04/10/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 04/10  | XSDNO | 
| Giải 8 | 72  | 
| Giải 7 | 911  | 
| Giải 6 | 
			 5684 
			2784 
			8023 
			 | 
| Giải 5 | 9569  | 
| Giải 4 | 
			 19649 
			37363 
			06243 
			33590 
			84797 
			00600 
			07331 
			 | 
| Giải 3 | 
			 32060 
			60746 
			 |  
| Giải 2 | 16823  |  
| Giải 1 | 50891  | 
| Đặc Biệt | 211516  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 04/10/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 04/10  | XSQNG | 
| Giải 8 | 89  | 
| Giải 7 | 702  | 
| Giải 6 | 
			 7484 
			5569 
			2165 
			 | 
| Giải 5 | 9502  | 
| Giải 4 | 
			 92377 
			61878 
			02876 
			61467 
			59555 
			90190 
			22882 
			 | 
| Giải 3 | 
			 85926 
			52879 
			 |  
| Giải 2 | 54541  |  
| Giải 1 | 28622  | 
| Đặc Biệt | 197666  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 03/10/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 03/10  | XSGL | 
| Giải 8 | 04  | 
| Giải 7 | 022  | 
| Giải 6 | 
			 0009 
			8889 
			2135 
			 | 
| Giải 5 | 3373  | 
| Giải 4 | 
			 20915 
			62873 
			70875 
			48488 
			17231 
			23560 
			96315 
			 | 
| Giải 3 | 
			 23336 
			44815 
			 |  
| Giải 2 | 43644  |  
| Giải 1 | 88224  | 
| Đặc Biệt | 222490  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 03/10/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 03/10  | XSNT | 
| Giải 8 | 37  | 
| Giải 7 | 350  | 
| Giải 6 | 
			 9400 
			7315 
			0347 
			 | 
| Giải 5 | 7226  | 
| Giải 4 | 
			 33820 
			08074 
			92665 
			94676 
			40379 
			03154 
			21310 
			 | 
| Giải 3 | 
			 91573 
			30665 
			 |  
| Giải 2 | 11064  |  
| Giải 1 | 84257  | 
| Đặc Biệt | 677136  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 02/10/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 02/10  | XSBDI | 
| Giải 8 | 05  | 
| Giải 7 | 494  | 
| Giải 6 | 
			 4554 
			2513 
			1124 
			 | 
| Giải 5 | 4829  | 
| Giải 4 | 
			 19016 
			73948 
			81200 
			88366 
			17420 
			05399 
			97451 
			 | 
| Giải 3 | 
			 62165 
			04350 
			 |  
| Giải 2 | 49765  |  
| Giải 1 | 93930  | 
| Đặc Biệt | 562990  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 02/10/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 02/10  | XSQB | 
| Giải 8 | 27  | 
| Giải 7 | 994  | 
| Giải 6 | 
			 7535 
			9569 
			9054 
			 | 
| Giải 5 | 1254  | 
| Giải 4 | 
			 86887 
			76225 
			66103 
			56130 
			33802 
			36218 
			48647 
			 | 
| Giải 3 | 
			 92798 
			53490 
			 |  
| Giải 2 | 69232  |  
| Giải 1 | 92297  | 
| Đặc Biệt | 891563  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



