Kết quả xổ số Miền Trung ngày 04/01/2023
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Khánh Hòa 04/01/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 04/01 | XSKH |
| Giải 8 | 12 |
| Giải 7 | 470 |
| Giải 6 |
8935
8762
3623
|
| Giải 5 | 9364 |
| Giải 4 |
84160
33412
88430
84858
74289
94751
05396
|
| Giải 3 |
48196
33335
|
| Giải 2 | 38852 |
| Giải 1 | 86655 |
| Đặc Biệt | 572718 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 04/01/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 04/01 | XSDNG |
| Giải 8 | 41 |
| Giải 7 | 211 |
| Giải 6 |
7849
8302
9731
|
| Giải 5 | 6675 |
| Giải 4 |
11827
05468
22854
96457
93592
35113
48913
|
| Giải 3 |
77535
78857
|
| Giải 2 | 58698 |
| Giải 1 | 20693 |
| Đặc Biệt | 183890 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Lắk 03/01/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 03/01 | XSDLK |
| Giải 8 | 89 |
| Giải 7 | 282 |
| Giải 6 |
0761
3783
8080
|
| Giải 5 | 7838 |
| Giải 4 |
23471
98137
74569
91527
32067
69664
28131
|
| Giải 3 |
98809
02394
|
| Giải 2 | 83710 |
| Giải 1 | 51560 |
| Đặc Biệt | 641776 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Nam 03/01/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 03/01 | XSQNM |
| Giải 8 | 06 |
| Giải 7 | 172 |
| Giải 6 |
4995
0453
4783
|
| Giải 5 | 5298 |
| Giải 4 |
35728
99291
61569
06186
59871
68594
71963
|
| Giải 3 |
43407
39942
|
| Giải 2 | 80955 |
| Giải 1 | 43375 |
| Đặc Biệt | 587977 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Phú Yên 02/01/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 02/01 | XSPY |
| Giải 8 | 83 |
| Giải 7 | 931 |
| Giải 6 |
0634
7828
3785
|
| Giải 5 | 1897 |
| Giải 4 |
82125
52949
35749
18748
09402
47152
14532
|
| Giải 3 |
02717
48362
|
| Giải 2 | 78460 |
| Giải 1 | 22742 |
| Đặc Biệt | 508578 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Thừa T. Huế 02/01/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 02/01 | XSTTH |
| Giải 8 | 65 |
| Giải 7 | 350 |
| Giải 6 |
2206
5988
3816
|
| Giải 5 | 5086 |
| Giải 4 |
43896
13137
07642
14248
98165
18751
09488
|
| Giải 3 |
23899
23892
|
| Giải 2 | 11546 |
| Giải 1 | 08027 |
| Đặc Biệt | 474835 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 01/01/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 01/01 | XSKH |
| Giải 8 | 78 |
| Giải 7 | 025 |
| Giải 6 |
4128
6164
1016
|
| Giải 5 | 8291 |
| Giải 4 |
42816
17683
21052
80002
98666
41587
52863
|
| Giải 3 |
55898
37552
|
| Giải 2 | 62140 |
| Giải 1 | 88528 |
| Đặc Biệt | 313644 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















