Kết quả xổ số Miền Trung ngày  03/04/2021
                              Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Đà Nẵng 03/04/2021
Xem bảng miền| Thứ bảy 03/04  | XSDNG | 
| Giải 8 | 39  | 
| Giải 7 | 354  | 
| Giải 6 | 
			 6144 
			2745 
			7767 
			 | 
| Giải 5 | 9558  | 
| Giải 4 | 
			 04245 
			65021 
			06260 
			31049 
			57996 
			07555 
			04285 
			 | 
| Giải 3 | 
			 78977 
			78314 
			 |  
| Giải 2 | 26174  |  
| Giải 1 | 32380  | 
| Đặc Biệt | 045532  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Nông 03/04/2021
Xem bảng miền| Thứ bảy 03/04  | XSDNO | 
| Giải 8 | 99  | 
| Giải 7 | 826  | 
| Giải 6 | 
			 0233 
			1133 
			3439 
			 | 
| Giải 5 | 8069  | 
| Giải 4 | 
			 91814 
			04571 
			19319 
			37890 
			41729 
			85097 
			63153 
			 | 
| Giải 3 | 
			 65868 
			19942 
			 |  
| Giải 2 | 39507  |  
| Giải 1 | 73691  | 
| Đặc Biệt | 901969  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Ngãi 03/04/2021
Xem bảng miền| Thứ bảy 03/04  | XSQNG | 
| Giải 8 | 00  | 
| Giải 7 | 647  | 
| Giải 6 | 
			 9971 
			2947 
			6823 
			 | 
| Giải 5 | 7789  | 
| Giải 4 | 
			 22944 
			73159 
			90368 
			66714 
			95274 
			18990 
			95321 
			 | 
| Giải 3 | 
			 80957 
			70573 
			 |  
| Giải 2 | 39171  |  
| Giải 1 | 91312  | 
| Đặc Biệt | 487039  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Gia Lai 02/04/2021
Xem bảng miền| Thứ sáu 02/04  | XSGL | 
| Giải 8 | 27  | 
| Giải 7 | 616  | 
| Giải 6 | 
			 1738 
			1930 
			1999 
			 | 
| Giải 5 | 7399  | 
| Giải 4 | 
			 73081 
			66295 
			95923 
			79919 
			99020 
			22875 
			59314 
			 | 
| Giải 3 | 
			 05082 
			93676 
			 |  
| Giải 2 | 73372  |  
| Giải 1 | 38963  | 
| Đặc Biệt | 352209  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Ninh Thuận 02/04/2021
Xem bảng miền| Thứ sáu 02/04  | XSNT | 
| Giải 8 | 60  | 
| Giải 7 | 352  | 
| Giải 6 | 
			 9314 
			8553 
			7667 
			 | 
| Giải 5 | 1846  | 
| Giải 4 | 
			 51412 
			73064 
			69420 
			37885 
			08578 
			24820 
			72718 
			 | 
| Giải 3 | 
			 83749 
			36846 
			 |  
| Giải 2 | 55328  |  
| Giải 1 | 53290  | 
| Đặc Biệt | 318276  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Định 01/04/2021
Xem bảng miền| Thứ năm 01/04  | XSBDI | 
| Giải 8 | 85  | 
| Giải 7 | 935  | 
| Giải 6 | 
			 4083 
			4501 
			3923 
			 | 
| Giải 5 | 8983  | 
| Giải 4 | 
			 34542 
			74235 
			67369 
			43901 
			41541 
			02357 
			34447 
			 | 
| Giải 3 | 
			 75082 
			12970 
			 |  
| Giải 2 | 83170  |  
| Giải 1 | 82988  | 
| Đặc Biệt | 110662  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 01/04/2021
Xem bảng miền| Thứ năm 01/04  | XSQB | 
| Giải 8 | 61  | 
| Giải 7 | 107  | 
| Giải 6 | 
			 2474 
			5212 
			6212 
			 | 
| Giải 5 | 3313  | 
| Giải 4 | 
			 05762 
			95273 
			00917 
			05816 
			18598 
			69677 
			14738 
			 | 
| Giải 3 | 
			 71204 
			31312 
			 |  
| Giải 2 | 36672  |  
| Giải 1 | 44160  | 
| Đặc Biệt | 852954  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



