Kết quả xổ số Miền Trung ngày 02/02/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Bình Định 02/02/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 02/02 | XSBDI |
| Giải 8 | 34 |
| Giải 7 | 902 |
| Giải 6 |
4093
1944
6902
|
| Giải 5 | 2711 |
| Giải 4 |
72336
91877
33242
97733
61771
89328
90732
|
| Giải 3 |
15861
89018
|
| Giải 2 | 77397 |
| Giải 1 | 64644 |
| Đặc Biệt | 169189 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Bình 02/02/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 02/02 | XSQB |
| Giải 8 | 70 |
| Giải 7 | 258 |
| Giải 6 |
8521
0301
8262
|
| Giải 5 | 8830 |
| Giải 4 |
62433
93101
99658
11459
79346
08659
69358
|
| Giải 3 |
63347
11032
|
| Giải 2 | 29706 |
| Giải 1 | 41146 |
| Đặc Biệt | 854033 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Trị 02/02/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 02/02 | XSQT |
| Giải 8 | 76 |
| Giải 7 | 230 |
| Giải 6 |
8801
2314
0672
|
| Giải 5 | 7594 |
| Giải 4 |
47142
75348
24638
91721
59187
63896
27539
|
| Giải 3 |
89938
13305
|
| Giải 2 | 19133 |
| Giải 1 | 92667 |
| Đặc Biệt | 706593 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Khánh Hòa 01/02/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 01/02 | XSKH |
| Giải 8 | 68 |
| Giải 7 | 666 |
| Giải 6 |
1016
1680
4157
|
| Giải 5 | 9339 |
| Giải 4 |
00655
43071
37318
98316
47655
54075
13997
|
| Giải 3 |
48461
64982
|
| Giải 2 | 58726 |
| Giải 1 | 32244 |
| Đặc Biệt | 796653 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đà Nẵng 01/02/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 01/02 | XSDNG |
| Giải 8 | 31 |
| Giải 7 | 040 |
| Giải 6 |
4421
2997
1332
|
| Giải 5 | 3592 |
| Giải 4 |
88046
54603
17255
64971
30550
87286
24855
|
| Giải 3 |
36917
79633
|
| Giải 2 | 42236 |
| Giải 1 | 41271 |
| Đặc Biệt | 174378 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đắk Lắk 31/01/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 31/01 | XSDLK |
| Giải 8 | 48 |
| Giải 7 | 881 |
| Giải 6 |
9823
4549
5158
|
| Giải 5 | 2646 |
| Giải 4 |
58190
55636
37404
87544
82621
13164
60742
|
| Giải 3 |
69939
06518
|
| Giải 2 | 00237 |
| Giải 1 | 14596 |
| Đặc Biệt | 950276 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Quảng Nam 31/01/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 31/01 | XSQNM |
| Giải 8 | 47 |
| Giải 7 | 281 |
| Giải 6 |
4254
4626
7940
|
| Giải 5 | 9305 |
| Giải 4 |
39786
69885
77956
39092
06772
07610
53098
|
| Giải 3 |
39363
60079
|
| Giải 2 | 16606 |
| Giải 1 | 52115 |
| Đặc Biệt | 156252 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















