Kết quả xổ số Miền Nam ngày 31/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Bến Tre 31/01/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 31/01 | K05T01 |
| Giải 8 | 38 |
| Giải 7 | 429 |
| Giải 6 |
7765
5098
7390
|
| Giải 5 | 6073 |
| Giải 4 |
66115
17862
13195
69122
63078
57009
49119
|
| Giải 3 |
58734
61746
|
| Giải 2 | 23548 |
| Giải 1 | 90397 |
| Đặc Biệt | 598862 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Vũng Tàu 31/01/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 31/01 | 1E |
| Giải 8 | 12 |
| Giải 7 | 681 |
| Giải 6 |
4409
2363
8962
|
| Giải 5 | 4549 |
| Giải 4 |
55361
36357
45001
74609
74031
63124
78477
|
| Giải 3 |
64475
58055
|
| Giải 2 | 45999 |
| Giải 1 | 01558 |
| Đặc Biệt | 566289 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bạc Liêu 31/01/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 31/01 | T1-K5 |
| Giải 8 | 79 |
| Giải 7 | 762 |
| Giải 6 |
0772
0671
0899
|
| Giải 5 | 5478 |
| Giải 4 |
00024
61818
50809
51295
15641
31896
17420
|
| Giải 3 |
92687
40556
|
| Giải 2 | 46410 |
| Giải 1 | 87280 |
| Đặc Biệt | 003053 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS TP. HCM 30/01/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 30/01 | 1E2 |
| Giải 8 | 09 |
| Giải 7 | 822 |
| Giải 6 |
2366
1297
0653
|
| Giải 5 | 3440 |
| Giải 4 |
92806
59263
50723
46785
02895
86940
43219
|
| Giải 3 |
82340
72769
|
| Giải 2 | 06994 |
| Giải 1 | 86395 |
| Đặc Biệt | 772132 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đồng Tháp 30/01/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 30/01 | 05 |
| Giải 8 | 71 |
| Giải 7 | 420 |
| Giải 6 |
8083
7209
5408
|
| Giải 5 | 7523 |
| Giải 4 |
28639
03824
14308
85423
55105
80678
93592
|
| Giải 3 |
89224
72404
|
| Giải 2 | 26635 |
| Giải 1 | 94012 |
| Đặc Biệt | 155515 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Cà Mau 30/01/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 30/01 | 23T01K5 |
| Giải 8 | 80 |
| Giải 7 | 070 |
| Giải 6 |
2724
7162
5345
|
| Giải 5 | 8429 |
| Giải 4 |
15025
02956
37616
48397
24478
25159
35611
|
| Giải 3 |
46175
15764
|
| Giải 2 | 21992 |
| Giải 1 | 51911 |
| Đặc Biệt | 708575 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Tiền Giang 29/01/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 29/01 | TG-E1 |
| Giải 8 | 55 |
| Giải 7 | 871 |
| Giải 6 |
5083
6573
5026
|
| Giải 5 | 3980 |
| Giải 4 |
91798
62792
06714
68953
63287
44801
60099
|
| Giải 3 |
22914
89864
|
| Giải 2 | 59107 |
| Giải 1 | 77028 |
| Đặc Biệt | 459562 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















