Kết quả xổ số Miền Nam ngày  29/09/2023
                                Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Vĩnh Long 29/09/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 29/09  | 44VL39 | 
| Giải 8 | 94  | 
| Giải 7 | 801  | 
| Giải 6 | 
			 3466 
			8959 
			5233 
			 | 
| Giải 5 | 0287  | 
| Giải 4 | 
			 20429 
			21845 
			27619 
			60331 
			13483 
			16296 
			92769 
			 | 
| Giải 3 | 
			 41017 
			05417 
			 |  
| Giải 2 | 23544  |  
| Giải 1 | 78842  | 
| Đặc Biệt | 379228  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Dương 29/09/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 29/09  | 09K39 | 
| Giải 8 | 60  | 
| Giải 7 | 431  | 
| Giải 6 | 
			 4518 
			3686 
			7340 
			 | 
| Giải 5 | 2042  | 
| Giải 4 | 
			 75122 
			01947 
			64817 
			06079 
			89610 
			88870 
			33957 
			 | 
| Giải 3 | 
			 26990 
			21063 
			 |  
| Giải 2 | 55582  |  
| Giải 1 | 63456  | 
| Đặc Biệt | 014548  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Trà Vinh 29/09/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 29/09  | 32TV39 | 
| Giải 8 | 00  | 
| Giải 7 | 976  | 
| Giải 6 | 
			 1804 
			2159 
			0875 
			 | 
| Giải 5 | 2011  | 
| Giải 4 | 
			 54841 
			67058 
			40575 
			60465 
			33213 
			85777 
			64108 
			 | 
| Giải 3 | 
			 18589 
			50140 
			 |  
| Giải 2 | 48566  |  
| Giải 1 | 35726  | 
| Đặc Biệt | 807240  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Tây Ninh 28/09/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 28/09  | 9K4 | 
| Giải 8 | 25  | 
| Giải 7 | 299  | 
| Giải 6 | 
			 5044 
			6328 
			0753 
			 | 
| Giải 5 | 1691  | 
| Giải 4 | 
			 92984 
			55382 
			97571 
			18980 
			41019 
			55164 
			39255 
			 | 
| Giải 3 | 
			 78062 
			32512 
			 |  
| Giải 2 | 98566  |  
| Giải 1 | 64395  | 
| Đặc Biệt | 419116  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS An Giang 28/09/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 28/09  | AG-9K4 | 
| Giải 8 | 86  | 
| Giải 7 | 856  | 
| Giải 6 | 
			 4318 
			5758 
			3854 
			 | 
| Giải 5 | 3973  | 
| Giải 4 | 
			 84796 
			91302 
			65827 
			43938 
			69287 
			27778 
			34900 
			 | 
| Giải 3 | 
			 62194 
			26697 
			 |  
| Giải 2 | 60901  |  
| Giải 1 | 83005  | 
| Đặc Biệt | 310240  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Thuận 28/09/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 28/09  | 9K4 | 
| Giải 8 | 56  | 
| Giải 7 | 866  | 
| Giải 6 | 
			 0378 
			5186 
			2573 
			 | 
| Giải 5 | 6812  | 
| Giải 4 | 
			 57340 
			25091 
			42352 
			55681 
			76226 
			69116 
			79809 
			 | 
| Giải 3 | 
			 59456 
			13097 
			 |  
| Giải 2 | 70775  |  
| Giải 1 | 76594  | 
| Đặc Biệt | 036672  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đồng Nai 27/09/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 27/09  | 9K4 | 
| Giải 8 | 51  | 
| Giải 7 | 349  | 
| Giải 6 | 
			 4406 
			0438 
			8271 
			 | 
| Giải 5 | 0110  | 
| Giải 4 | 
			 88354 
			00554 
			15125 
			57506 
			72643 
			94654 
			92957 
			 | 
| Giải 3 | 
			 60396 
			78168 
			 |  
| Giải 2 | 45954  |  
| Giải 1 | 32727  | 
| Đặc Biệt | 535337  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



