Kết quả xổ số Miền Nam ngày  27/10/2023
                                Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Vĩnh Long 27/10/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 27/10  | 44VL43 | 
| Giải 8 | 16  | 
| Giải 7 | 301  | 
| Giải 6 | 
			 4483 
			1221 
			1747 
			 | 
| Giải 5 | 7532  | 
| Giải 4 | 
			 78674 
			22633 
			98303 
			54846 
			63028 
			52911 
			56828 
			 | 
| Giải 3 | 
			 70948 
			68333 
			 |  
| Giải 2 | 17150  |  
| Giải 1 | 65631  | 
| Đặc Biệt | 149395  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Dương 27/10/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 27/10  | 10K43 | 
| Giải 8 | 60  | 
| Giải 7 | 695  | 
| Giải 6 | 
			 6311 
			4289 
			7612 
			 | 
| Giải 5 | 0302  | 
| Giải 4 | 
			 38271 
			61657 
			18815 
			20683 
			92803 
			38443 
			85620 
			 | 
| Giải 3 | 
			 25279 
			86314 
			 |  
| Giải 2 | 44579  |  
| Giải 1 | 18797  | 
| Đặc Biệt | 570346  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Trà Vinh 27/10/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 27/10  | 32TV43 | 
| Giải 8 | 91  | 
| Giải 7 | 167  | 
| Giải 6 | 
			 5970 
			9373 
			7882 
			 | 
| Giải 5 | 2773  | 
| Giải 4 | 
			 27958 
			63384 
			00168 
			28400 
			02372 
			53731 
			71333 
			 | 
| Giải 3 | 
			 37481 
			19943 
			 |  
| Giải 2 | 38110  |  
| Giải 1 | 35379  | 
| Đặc Biệt | 879953  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Tây Ninh 26/10/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 26/10  | 10K4 | 
| Giải 8 | 13  | 
| Giải 7 | 792  | 
| Giải 6 | 
			 1597 
			2158 
			5096 
			 | 
| Giải 5 | 6959  | 
| Giải 4 | 
			 31397 
			74247 
			52868 
			32146 
			52611 
			10781 
			22196 
			 | 
| Giải 3 | 
			 09836 
			64657 
			 |  
| Giải 2 | 62932  |  
| Giải 1 | 22831  | 
| Đặc Biệt | 016976  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS An Giang 26/10/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 26/10  | AG-10K4 | 
| Giải 8 | 90  | 
| Giải 7 | 534  | 
| Giải 6 | 
			 4987 
			3146 
			5229 
			 | 
| Giải 5 | 6052  | 
| Giải 4 | 
			 55801 
			32954 
			14056 
			11598 
			55456 
			14850 
			70813 
			 | 
| Giải 3 | 
			 47836 
			78841 
			 |  
| Giải 2 | 97275  |  
| Giải 1 | 17140  | 
| Đặc Biệt | 882953  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Thuận 26/10/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 26/10  | 10K4 | 
| Giải 8 | 02  | 
| Giải 7 | 042  | 
| Giải 6 | 
			 7090 
			0999 
			5531 
			 | 
| Giải 5 | 7324  | 
| Giải 4 | 
			 51946 
			63726 
			26053 
			49724 
			59631 
			58160 
			64822 
			 | 
| Giải 3 | 
			 83378 
			58503 
			 |  
| Giải 2 | 31945  |  
| Giải 1 | 37648  | 
| Đặc Biệt | 232218  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đồng Nai 25/10/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 25/10  | 10K4 | 
| Giải 8 | 63  | 
| Giải 7 | 016  | 
| Giải 6 | 
			 2377 
			9542 
			4213 
			 | 
| Giải 5 | 5677  | 
| Giải 4 | 
			 65304 
			87975 
			14167 
			56922 
			80933 
			22585 
			61123 
			 | 
| Giải 3 | 
			 26402 
			38805 
			 |  
| Giải 2 | 13248  |  
| Giải 1 | 13000  | 
| Đặc Biệt | 111270  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



