Kết quả xổ số Miền Nam ngày  22/09/2023
                              Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Vĩnh Long 22/09/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 22/09  | 44VL38 | 
| Giải 8 | 17  | 
| Giải 7 | 255  | 
| Giải 6 | 
			 9901 
			2040 
			5563 
			 | 
| Giải 5 | 7860  | 
| Giải 4 | 
			 71551 
			08642 
			74012 
			58621 
			70271 
			55650 
			34642 
			 | 
| Giải 3 | 
			 43064 
			87657 
			 |  
| Giải 2 | 00788  |  
| Giải 1 | 61412  | 
| Đặc Biệt | 434661  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Dương 22/09/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 22/09  | 09K38 | 
| Giải 8 | 77  | 
| Giải 7 | 963  | 
| Giải 6 | 
			 8450 
			7050 
			7859 
			 | 
| Giải 5 | 0657  | 
| Giải 4 | 
			 22841 
			96674 
			29144 
			21839 
			62719 
			19244 
			86057 
			 | 
| Giải 3 | 
			 57385 
			87876 
			 |  
| Giải 2 | 99605  |  
| Giải 1 | 62211  | 
| Đặc Biệt | 772967  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Trà Vinh 22/09/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 22/09  | 32TV38 | 
| Giải 8 | 82  | 
| Giải 7 | 196  | 
| Giải 6 | 
			 0846 
			8965 
			9304 
			 | 
| Giải 5 | 9452  | 
| Giải 4 | 
			 66997 
			53039 
			11365 
			31696 
			52649 
			37277 
			47572 
			 | 
| Giải 3 | 
			 37644 
			38022 
			 |  
| Giải 2 | 08068  |  
| Giải 1 | 70028  | 
| Đặc Biệt | 528491  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Tây Ninh 21/09/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 21/09  | 9K3 | 
| Giải 8 | 85  | 
| Giải 7 | 223  | 
| Giải 6 | 
			 2028 
			4914 
			0808 
			 | 
| Giải 5 | 4716  | 
| Giải 4 | 
			 04195 
			94167 
			71045 
			51399 
			99847 
			44816 
			49183 
			 | 
| Giải 3 | 
			 49253 
			79652 
			 |  
| Giải 2 | 76573  |  
| Giải 1 | 42320  | 
| Đặc Biệt | 677858  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS An Giang 21/09/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 21/09  | AG-9K3 | 
| Giải 8 | 43  | 
| Giải 7 | 846  | 
| Giải 6 | 
			 3854 
			3592 
			2547 
			 | 
| Giải 5 | 2007  | 
| Giải 4 | 
			 74145 
			69336 
			73269 
			93302 
			36984 
			79034 
			63493 
			 | 
| Giải 3 | 
			 45468 
			83087 
			 |  
| Giải 2 | 32563  |  
| Giải 1 | 67624  | 
| Đặc Biệt | 077808  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Thuận 21/09/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 21/09  | 9K3 | 
| Giải 8 | 14  | 
| Giải 7 | 021  | 
| Giải 6 | 
			 4558 
			1489 
			4136 
			 | 
| Giải 5 | 7684  | 
| Giải 4 | 
			 55725 
			04204 
			76375 
			27455 
			19083 
			13831 
			77540 
			 | 
| Giải 3 | 
			 94656 
			12668 
			 |  
| Giải 2 | 59095  |  
| Giải 1 | 78766  | 
| Đặc Biệt | 440134  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đồng Nai 20/09/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 20/09  | 9K3 | 
| Giải 8 | 87  | 
| Giải 7 | 677  | 
| Giải 6 | 
			 3687 
			4185 
			1837 
			 | 
| Giải 5 | 6633  | 
| Giải 4 | 
			 50133 
			69578 
			46446 
			79053 
			69664 
			28802 
			05964 
			 | 
| Giải 3 | 
			 82728 
			55184 
			 |  
| Giải 2 | 38994  |  
| Giải 1 | 34841  | 
| Đặc Biệt | 074787  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



