Kết quả xổ số Miền Nam ngày  20/10/2023
                              Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Vĩnh Long 20/10/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 20/10  | 44VL42 | 
| Giải 8 | 90  | 
| Giải 7 | 128  | 
| Giải 6 | 
			 4187 
			9309 
			1386 
			 | 
| Giải 5 | 9608  | 
| Giải 4 | 
			 13587 
			73450 
			97994 
			37907 
			33985 
			25952 
			23780 
			 | 
| Giải 3 | 
			 48740 
			96402 
			 |  
| Giải 2 | 90554  |  
| Giải 1 | 65516  | 
| Đặc Biệt | 722484  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Dương 20/10/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 20/10  | 10K42 | 
| Giải 8 | 23  | 
| Giải 7 | 867  | 
| Giải 6 | 
			 4779 
			7430 
			4229 
			 | 
| Giải 5 | 1287  | 
| Giải 4 | 
			 77755 
			35132 
			14815 
			29731 
			63328 
			75746 
			63164 
			 | 
| Giải 3 | 
			 85582 
			46334 
			 |  
| Giải 2 | 17448  |  
| Giải 1 | 09992  | 
| Đặc Biệt | 889630  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Trà Vinh 20/10/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 20/10  | 32TV42 | 
| Giải 8 | 85  | 
| Giải 7 | 994  | 
| Giải 6 | 
			 5084 
			6673 
			5667 
			 | 
| Giải 5 | 1580  | 
| Giải 4 | 
			 25833 
			27887 
			62092 
			36528 
			79714 
			41460 
			63986 
			 | 
| Giải 3 | 
			 28340 
			10439 
			 |  
| Giải 2 | 39174  |  
| Giải 1 | 74350  | 
| Đặc Biệt | 717101  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Tây Ninh 19/10/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 19/10  | 10K3 | 
| Giải 8 | 75  | 
| Giải 7 | 189  | 
| Giải 6 | 
			 8180 
			9214 
			0096 
			 | 
| Giải 5 | 1223  | 
| Giải 4 | 
			 10171 
			07232 
			30944 
			38617 
			83779 
			24273 
			27262 
			 | 
| Giải 3 | 
			 98550 
			13978 
			 |  
| Giải 2 | 53412  |  
| Giải 1 | 47297  | 
| Đặc Biệt | 966039  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS An Giang 19/10/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 19/10  | AG-10K3 | 
| Giải 8 | 71  | 
| Giải 7 | 473  | 
| Giải 6 | 
			 5279 
			7282 
			5016 
			 | 
| Giải 5 | 7010  | 
| Giải 4 | 
			 19760 
			29175 
			89743 
			35300 
			44010 
			43228 
			48050 
			 | 
| Giải 3 | 
			 58693 
			58534 
			 |  
| Giải 2 | 73246  |  
| Giải 1 | 97261  | 
| Đặc Biệt | 101232  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Thuận 19/10/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 19/10  | 10K3 | 
| Giải 8 | 24  | 
| Giải 7 | 381  | 
| Giải 6 | 
			 6372 
			7713 
			4220 
			 | 
| Giải 5 | 8927  | 
| Giải 4 | 
			 83613 
			61110 
			69726 
			73211 
			09133 
			86761 
			28201 
			 | 
| Giải 3 | 
			 84841 
			90396 
			 |  
| Giải 2 | 37062  |  
| Giải 1 | 90567  | 
| Đặc Biệt | 236644  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đồng Nai 18/10/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 18/10  | 10K3 | 
| Giải 8 | 10  | 
| Giải 7 | 401  | 
| Giải 6 | 
			 6256 
			6670 
			7056 
			 | 
| Giải 5 | 6538  | 
| Giải 4 | 
			 41836 
			69234 
			50421 
			78686 
			43987 
			09679 
			23412 
			 | 
| Giải 3 | 
			 32618 
			18105 
			 |  
| Giải 2 | 69803  |  
| Giải 1 | 17120  | 
| Đặc Biệt | 386946  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



