Kết quả xổ số Miền Nam ngày  16/09/2023
                              Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS TP. HCM 16/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 16/09  | 9C7 | 
| Giải 8 | 51  | 
| Giải 7 | 997  | 
| Giải 6 | 
			 1532 
			9443 
			2480 
			 | 
| Giải 5 | 3532  | 
| Giải 4 | 
			 61127 
			10324 
			62034 
			94572 
			54733 
			88071 
			88193 
			 | 
| Giải 3 | 
			 96415 
			91604 
			 |  
| Giải 2 | 65464  |  
| Giải 1 | 55737  | 
| Đặc Biệt | 819447  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Long An 16/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 16/09  | 9K3 | 
| Giải 8 | 59  | 
| Giải 7 | 197  | 
| Giải 6 | 
			 8706 
			8059 
			3392 
			 | 
| Giải 5 | 7364  | 
| Giải 4 | 
			 22668 
			42442 
			12678 
			08162 
			18399 
			95549 
			97552 
			 | 
| Giải 3 | 
			 23240 
			43402 
			 |  
| Giải 2 | 85380  |  
| Giải 1 | 63514  | 
| Đặc Biệt | 097778  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Phước 16/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 16/09  | 9K3N23 | 
| Giải 8 | 14  | 
| Giải 7 | 815  | 
| Giải 6 | 
			 3445 
			1936 
			1175 
			 | 
| Giải 5 | 3555  | 
| Giải 4 | 
			 44908 
			02187 
			68828 
			09993 
			56573 
			59777 
			69506 
			 | 
| Giải 3 | 
			 91437 
			84245 
			 |  
| Giải 2 | 32874  |  
| Giải 1 | 18839  | 
| Đặc Biệt | 758268  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Hậu Giang 16/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 16/09  | K3T9 | 
| Giải 8 | 06  | 
| Giải 7 | 656  | 
| Giải 6 | 
			 8507 
			2149 
			7355 
			 | 
| Giải 5 | 1757  | 
| Giải 4 | 
			 09010 
			63595 
			48968 
			60313 
			21912 
			33388 
			58360 
			 | 
| Giải 3 | 
			 13414 
			97060 
			 |  
| Giải 2 | 51116  |  
| Giải 1 | 82723  | 
| Đặc Biệt | 987278  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Vĩnh Long 15/09/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 15/09  | 44VL37 | 
| Giải 8 | 73  | 
| Giải 7 | 738  | 
| Giải 6 | 
			 7385 
			0332 
			3627 
			 | 
| Giải 5 | 0701  | 
| Giải 4 | 
			 34534 
			41598 
			56602 
			89860 
			60717 
			86104 
			21799 
			 | 
| Giải 3 | 
			 36950 
			76595 
			 |  
| Giải 2 | 27463  |  
| Giải 1 | 79932  | 
| Đặc Biệt | 910035  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Dương 15/09/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 15/09  | 09K37 | 
| Giải 8 | 16  | 
| Giải 7 | 260  | 
| Giải 6 | 
			 9950 
			5308 
			8423 
			 | 
| Giải 5 | 3824  | 
| Giải 4 | 
			 39267 
			42292 
			03336 
			18494 
			32094 
			33062 
			83129 
			 | 
| Giải 3 | 
			 01966 
			70532 
			 |  
| Giải 2 | 23681  |  
| Giải 1 | 57517  | 
| Đặc Biệt | 655753  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Trà Vinh 15/09/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 15/09  | 32TV37 | 
| Giải 8 | 78  | 
| Giải 7 | 751  | 
| Giải 6 | 
			 5614 
			7782 
			5314 
			 | 
| Giải 5 | 4124  | 
| Giải 4 | 
			 58827 
			36586 
			05079 
			07786 
			17195 
			73747 
			47908 
			 | 
| Giải 3 | 
			 45182 
			96568 
			 |  
| Giải 2 | 49084  |  
| Giải 1 | 36098  | 
| Đặc Biệt | 765509  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



