Kết quả xổ số Miền Nam ngày  12/01/2024
                                Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Vĩnh Long 12/01/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 12/01  | 45VL02 | 
| Giải 8 | 86  | 
| Giải 7 | 009  | 
| Giải 6 | 
			 5777 
			2639 
			6904 
			 | 
| Giải 5 | 8623  | 
| Giải 4 | 
			 55291 
			17003 
			02332 
			58316 
			71992 
			65742 
			02460 
			 | 
| Giải 3 | 
			 55770 
			93900 
			 |  
| Giải 2 | 58684  |  
| Giải 1 | 65889  | 
| Đặc Biệt | 714906  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Dương 12/01/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 12/01  | 01K02 | 
| Giải 8 | 80  | 
| Giải 7 | 656  | 
| Giải 6 | 
			 1040 
			8120 
			9228 
			 | 
| Giải 5 | 8109  | 
| Giải 4 | 
			 52229 
			41856 
			78595 
			93052 
			88385 
			56467 
			09089 
			 | 
| Giải 3 | 
			 24589 
			77608 
			 |  
| Giải 2 | 31728  |  
| Giải 1 | 60806  | 
| Đặc Biệt | 305787  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Trà Vinh 12/01/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 12/01  | 33TV02 | 
| Giải 8 | 95  | 
| Giải 7 | 381  | 
| Giải 6 | 
			 1220 
			3391 
			0687 
			 | 
| Giải 5 | 6587  | 
| Giải 4 | 
			 29799 
			50526 
			73380 
			15634 
			08862 
			78983 
			10993 
			 | 
| Giải 3 | 
			 19290 
			87072 
			 |  
| Giải 2 | 73661  |  
| Giải 1 | 07444  | 
| Đặc Biệt | 941747  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Tây Ninh 11/01/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 11/01  | 1K2 | 
| Giải 8 | 64  | 
| Giải 7 | 939  | 
| Giải 6 | 
			 1911 
			1965 
			1314 
			 | 
| Giải 5 | 2538  | 
| Giải 4 | 
			 66085 
			13231 
			69497 
			00994 
			48994 
			38647 
			91997 
			 | 
| Giải 3 | 
			 14794 
			47156 
			 |  
| Giải 2 | 31721  |  
| Giải 1 | 44488  | 
| Đặc Biệt | 934958  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS An Giang 11/01/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 11/01  | AG-1K2 | 
| Giải 8 | 80  | 
| Giải 7 | 453  | 
| Giải 6 | 
			 2095 
			2864 
			4844 
			 | 
| Giải 5 | 7570  | 
| Giải 4 | 
			 11345 
			30441 
			96498 
			32843 
			14320 
			01078 
			81723 
			 | 
| Giải 3 | 
			 51224 
			70899 
			 |  
| Giải 2 | 38037  |  
| Giải 1 | 99469  | 
| Đặc Biệt | 056279  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Thuận 11/01/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 11/01  | 1K2 | 
| Giải 8 | 63  | 
| Giải 7 | 516  | 
| Giải 6 | 
			 9175 
			5116 
			2717 
			 | 
| Giải 5 | 8931  | 
| Giải 4 | 
			 93034 
			37353 
			73645 
			88505 
			38131 
			66263 
			21161 
			 | 
| Giải 3 | 
			 54361 
			70423 
			 |  
| Giải 2 | 84488  |  
| Giải 1 | 63387  | 
| Đặc Biệt | 461875  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đồng Nai 10/01/2024
Xem bảng miền| Thứ tư 10/01  | 1K2 | 
| Giải 8 | 79  | 
| Giải 7 | 254  | 
| Giải 6 | 
			 2213 
			7204 
			3734 
			 | 
| Giải 5 | 2112  | 
| Giải 4 | 
			 05841 
			54389 
			83857 
			02154 
			86812 
			92283 
			01366 
			 | 
| Giải 3 | 
			 45669 
			12926 
			 |  
| Giải 2 | 46813  |  
| Giải 1 | 93894  | 
| Đặc Biệt | 556758  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



