Kết quả xổ số Miền Nam ngày  11/10/2023
                              Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Đồng Nai 11/10/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 11/10  | 10K2 | 
| Giải 8 | 04  | 
| Giải 7 | 944  | 
| Giải 6 | 
			 2979 
			1214 
			3335 
			 | 
| Giải 5 | 8844  | 
| Giải 4 | 
			 80102 
			37972 
			29942 
			80376 
			01112 
			37323 
			35415 
			 | 
| Giải 3 | 
			 38789 
			25250 
			 |  
| Giải 2 | 78117  |  
| Giải 1 | 85254  | 
| Đặc Biệt | 027714  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Cần Thơ 11/10/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 11/10  | K2T10 | 
| Giải 8 | 13  | 
| Giải 7 | 836  | 
| Giải 6 | 
			 6099 
			5040 
			5450 
			 | 
| Giải 5 | 4013  | 
| Giải 4 | 
			 74734 
			74403 
			04855 
			35397 
			20973 
			78566 
			44233 
			 | 
| Giải 3 | 
			 18370 
			76189 
			 |  
| Giải 2 | 59132  |  
| Giải 1 | 14296  | 
| Đặc Biệt | 018482  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Sóc Trăng 11/10/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 11/10  | K2T10 | 
| Giải 8 | 69  | 
| Giải 7 | 248  | 
| Giải 6 | 
			 4924 
			2841 
			7660 
			 | 
| Giải 5 | 8465  | 
| Giải 4 | 
			 35923 
			35902 
			07437 
			52229 
			83406 
			44333 
			55607 
			 | 
| Giải 3 | 
			 42009 
			68239 
			 |  
| Giải 2 | 82345  |  
| Giải 1 | 75993  | 
| Đặc Biệt | 464744  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bến Tre 10/10/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 10/10  | K41T10 | 
| Giải 8 | 06  | 
| Giải 7 | 807  | 
| Giải 6 | 
			 6797 
			1764 
			5333 
			 | 
| Giải 5 | 7109  | 
| Giải 4 | 
			 82176 
			53459 
			37682 
			17601 
			79139 
			20550 
			08473 
			 | 
| Giải 3 | 
			 80399 
			75963 
			 |  
| Giải 2 | 90814  |  
| Giải 1 | 51225  | 
| Đặc Biệt | 950075  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Vũng Tàu 10/10/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 10/10  | 10B | 
| Giải 8 | 99  | 
| Giải 7 | 361  | 
| Giải 6 | 
			 1656 
			5840 
			6424 
			 | 
| Giải 5 | 5324  | 
| Giải 4 | 
			 30300 
			99204 
			73213 
			36280 
			48729 
			74414 
			20213 
			 | 
| Giải 3 | 
			 11070 
			86244 
			 |  
| Giải 2 | 52954  |  
| Giải 1 | 57144  | 
| Đặc Biệt | 361591  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bạc Liêu 10/10/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 10/10  | T10-K2 | 
| Giải 8 | 78  | 
| Giải 7 | 744  | 
| Giải 6 | 
			 5591 
			2907 
			6128 
			 | 
| Giải 5 | 2998  | 
| Giải 4 | 
			 45067 
			18969 
			23211 
			81904 
			02513 
			28820 
			34203 
			 | 
| Giải 3 | 
			 87495 
			95326 
			 |  
| Giải 2 | 82141  |  
| Giải 1 | 85427  | 
| Đặc Biệt | 133051  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS TP. HCM 09/10/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 09/10  | 10B2 | 
| Giải 8 | 34  | 
| Giải 7 | 953  | 
| Giải 6 | 
			 9857 
			8381 
			3396 
			 | 
| Giải 5 | 8979  | 
| Giải 4 | 
			 09852 
			46270 
			24024 
			01207 
			38434 
			81471 
			69451 
			 | 
| Giải 3 | 
			 01214 
			61601 
			 |  
| Giải 2 | 07898  |  
| Giải 1 | 61661  | 
| Đặc Biệt | 576677  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



