Kết quả xổ số Miền Nam ngày  11/08/2023
                              Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Vĩnh Long 11/08/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 11/08  | 44VL32 | 
| Giải 8 | 81  | 
| Giải 7 | 873  | 
| Giải 6 | 
			 9159 
			4575 
			2386 
			 | 
| Giải 5 | 3740  | 
| Giải 4 | 
			 68497 
			46078 
			40986 
			87192 
			93866 
			14124 
			06630 
			 | 
| Giải 3 | 
			 89177 
			47014 
			 |  
| Giải 2 | 30129  |  
| Giải 1 | 81578  | 
| Đặc Biệt | 678163  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Dương 11/08/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 11/08  | 08K32 | 
| Giải 8 | 59  | 
| Giải 7 | 392  | 
| Giải 6 | 
			 9221 
			3721 
			7001 
			 | 
| Giải 5 | 7956  | 
| Giải 4 | 
			 16528 
			45209 
			31872 
			99123 
			42951 
			45674 
			54073 
			 | 
| Giải 3 | 
			 06692 
			83462 
			 |  
| Giải 2 | 71942  |  
| Giải 1 | 22313  | 
| Đặc Biệt | 950958  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Trà Vinh 11/08/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 11/08  | 32TV32 | 
| Giải 8 | 45  | 
| Giải 7 | 503  | 
| Giải 6 | 
			 3091 
			3761 
			5221 
			 | 
| Giải 5 | 6747  | 
| Giải 4 | 
			 88457 
			50681 
			97187 
			30623 
			71237 
			35020 
			19850 
			 | 
| Giải 3 | 
			 46676 
			48365 
			 |  
| Giải 2 | 77890  |  
| Giải 1 | 01673  | 
| Đặc Biệt | 116713  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Tây Ninh 10/08/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 10/08  | 8K2 | 
| Giải 8 | 66  | 
| Giải 7 | 036  | 
| Giải 6 | 
			 2128 
			0615 
			6925 
			 | 
| Giải 5 | 7440  | 
| Giải 4 | 
			 60286 
			78672 
			32711 
			28512 
			67578 
			63803 
			04075 
			 | 
| Giải 3 | 
			 70660 
			96752 
			 |  
| Giải 2 | 66835  |  
| Giải 1 | 02130  | 
| Đặc Biệt | 288563  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS An Giang 10/08/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 10/08  | AG-8K2 | 
| Giải 8 | 18  | 
| Giải 7 | 644  | 
| Giải 6 | 
			 3411 
			0285 
			6775 
			 | 
| Giải 5 | 8636  | 
| Giải 4 | 
			 83679 
			20204 
			34007 
			64559 
			23964 
			64802 
			41176 
			 | 
| Giải 3 | 
			 99533 
			49942 
			 |  
| Giải 2 | 32734  |  
| Giải 1 | 41600  | 
| Đặc Biệt | 948282  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Thuận 10/08/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 10/08  | 8K2 | 
| Giải 8 | 63  | 
| Giải 7 | 291  | 
| Giải 6 | 
			 8176 
			9995 
			9721 
			 | 
| Giải 5 | 6260  | 
| Giải 4 | 
			 81593 
			05856 
			10390 
			74153 
			20188 
			50451 
			92074 
			 | 
| Giải 3 | 
			 41965 
			43891 
			 |  
| Giải 2 | 79942  |  
| Giải 1 | 83421  | 
| Đặc Biệt | 142953  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đồng Nai 09/08/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 09/08  | 8K2 | 
| Giải 8 | 40  | 
| Giải 7 | 077  | 
| Giải 6 | 
			 8310 
			4441 
			0518 
			 | 
| Giải 5 | 5667  | 
| Giải 4 | 
			 70738 
			79970 
			32040 
			16706 
			14631 
			57132 
			51186 
			 | 
| Giải 3 | 
			 45467 
			10015 
			 |  
| Giải 2 | 14571  |  
| Giải 1 | 19025  | 
| Đặc Biệt | 252944  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



