Kết quả xổ số Miền Nam ngày  11/01/2025
                                Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS TP. HCM 11/01/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 11/01  | 1B7 | 
| Giải 8 | 88  | 
| Giải 7 | 209  | 
| Giải 6 | 
			 3333 
			4891 
			1257 
			 | 
| Giải 5 | 5791  | 
| Giải 4 | 
			 71022 
			26677 
			15304 
			73378 
			86800 
			37225 
			18930 
			 | 
| Giải 3 | 
			 09315 
			04883 
			 |  
| Giải 2 | 73595  |  
| Giải 1 | 74231  | 
| Đặc Biệt | 559158  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Long An 11/01/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 11/01  | 1K2 | 
| Giải 8 | 90  | 
| Giải 7 | 256  | 
| Giải 6 | 
			 4797 
			4746 
			7992 
			 | 
| Giải 5 | 4617  | 
| Giải 4 | 
			 34544 
			40080 
			82617 
			08492 
			51636 
			49646 
			63438 
			 | 
| Giải 3 | 
			 20045 
			46213 
			 |  
| Giải 2 | 05747  |  
| Giải 1 | 74334  | 
| Đặc Biệt | 357280  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Phước 11/01/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 11/01  | 1K2-N25 | 
| Giải 8 | 85  | 
| Giải 7 | 179  | 
| Giải 6 | 
			 2199 
			4157 
			2753 
			 | 
| Giải 5 | 1120  | 
| Giải 4 | 
			 76940 
			51527 
			40484 
			37808 
			03848 
			65396 
			70577 
			 | 
| Giải 3 | 
			 76577 
			72250 
			 |  
| Giải 2 | 77562  |  
| Giải 1 | 27685  | 
| Đặc Biệt | 306885  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Hậu Giang 11/01/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 11/01  | K2T1 | 
| Giải 8 | 14  | 
| Giải 7 | 993  | 
| Giải 6 | 
			 3677 
			5594 
			7439 
			 | 
| Giải 5 | 0808  | 
| Giải 4 | 
			 39063 
			63422 
			17664 
			59745 
			94327 
			93924 
			90376 
			 | 
| Giải 3 | 
			 76356 
			02219 
			 |  
| Giải 2 | 26733  |  
| Giải 1 | 91418  | 
| Đặc Biệt | 913993  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Vĩnh Long 10/01/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 10/01  | 46VL02 | 
| Giải 8 | 39  | 
| Giải 7 | 750  | 
| Giải 6 | 
			 6838 
			5382 
			6198 
			 | 
| Giải 5 | 0223  | 
| Giải 4 | 
			 95911 
			69282 
			91519 
			56112 
			13230 
			22196 
			05168 
			 | 
| Giải 3 | 
			 28394 
			78795 
			 |  
| Giải 2 | 08686  |  
| Giải 1 | 78863  | 
| Đặc Biệt | 639293  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Dương 10/01/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 10/01  | 01K02 | 
| Giải 8 | 09  | 
| Giải 7 | 884  | 
| Giải 6 | 
			 2604 
			2152 
			8900 
			 | 
| Giải 5 | 5260  | 
| Giải 4 | 
			 73897 
			84401 
			73536 
			45547 
			17928 
			16901 
			14332 
			 | 
| Giải 3 | 
			 37779 
			14608 
			 |  
| Giải 2 | 82346  |  
| Giải 1 | 02980  | 
| Đặc Biệt | 872019  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Trà Vinh 10/01/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 10/01  | 34TV02 | 
| Giải 8 | 75  | 
| Giải 7 | 604  | 
| Giải 6 | 
			 2066 
			9294 
			5994 
			 | 
| Giải 5 | 1128  | 
| Giải 4 | 
			 03459 
			96897 
			65246 
			06461 
			66778 
			23859 
			23543 
			 | 
| Giải 3 | 
			 67749 
			81068 
			 |  
| Giải 2 | 37439  |  
| Giải 1 | 53859  | 
| Đặc Biệt | 476455  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



