Kết quả xổ số Miền Nam ngày  10/10/2023
                              Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Bến Tre 10/10/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 10/10  | K41T10 | 
| Giải 8 | 06  | 
| Giải 7 | 807  | 
| Giải 6 | 
			 6797 
			1764 
			5333 
			 | 
| Giải 5 | 7109  | 
| Giải 4 | 
			 82176 
			53459 
			37682 
			17601 
			79139 
			20550 
			08473 
			 | 
| Giải 3 | 
			 80399 
			75963 
			 |  
| Giải 2 | 90814  |  
| Giải 1 | 51225  | 
| Đặc Biệt | 950075  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Vũng Tàu 10/10/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 10/10  | 10B | 
| Giải 8 | 99  | 
| Giải 7 | 361  | 
| Giải 6 | 
			 1656 
			5840 
			6424 
			 | 
| Giải 5 | 5324  | 
| Giải 4 | 
			 30300 
			99204 
			73213 
			36280 
			48729 
			74414 
			20213 
			 | 
| Giải 3 | 
			 11070 
			86244 
			 |  
| Giải 2 | 52954  |  
| Giải 1 | 57144  | 
| Đặc Biệt | 361591  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bạc Liêu 10/10/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 10/10  | T10-K2 | 
| Giải 8 | 78  | 
| Giải 7 | 744  | 
| Giải 6 | 
			 5591 
			2907 
			6128 
			 | 
| Giải 5 | 2998  | 
| Giải 4 | 
			 45067 
			18969 
			23211 
			81904 
			02513 
			28820 
			34203 
			 | 
| Giải 3 | 
			 87495 
			95326 
			 |  
| Giải 2 | 82141  |  
| Giải 1 | 85427  | 
| Đặc Biệt | 133051  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS TP. HCM 09/10/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 09/10  | 10B2 | 
| Giải 8 | 34  | 
| Giải 7 | 953  | 
| Giải 6 | 
			 9857 
			8381 
			3396 
			 | 
| Giải 5 | 8979  | 
| Giải 4 | 
			 09852 
			46270 
			24024 
			01207 
			38434 
			81471 
			69451 
			 | 
| Giải 3 | 
			 01214 
			61601 
			 |  
| Giải 2 | 07898  |  
| Giải 1 | 61661  | 
| Đặc Biệt | 576677  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đồng Tháp 09/10/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 09/10  | N41 | 
| Giải 8 | 94  | 
| Giải 7 | 012  | 
| Giải 6 | 
			 6812 
			6507 
			7264 
			 | 
| Giải 5 | 2589  | 
| Giải 4 | 
			 23428 
			06342 
			39152 
			45576 
			82798 
			94864 
			17616 
			 | 
| Giải 3 | 
			 69474 
			29839 
			 |  
| Giải 2 | 56883  |  
| Giải 1 | 17356  | 
| Đặc Biệt | 752824  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Cà Mau 09/10/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 09/10  | 23T10K2 | 
| Giải 8 | 96  | 
| Giải 7 | 179  | 
| Giải 6 | 
			 9673 
			3489 
			0238 
			 | 
| Giải 5 | 2995  | 
| Giải 4 | 
			 56223 
			10758 
			08050 
			83329 
			55388 
			68335 
			30049 
			 | 
| Giải 3 | 
			 30654 
			80146 
			 |  
| Giải 2 | 05840  |  
| Giải 1 | 65174  | 
| Đặc Biệt | 788241  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Tiền Giang 08/10/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 08/10  | TG-B10 | 
| Giải 8 | 44  | 
| Giải 7 | 045  | 
| Giải 6 | 
			 0477 
			8524 
			4987 
			 | 
| Giải 5 | 2354  | 
| Giải 4 | 
			 36175 
			65501 
			46616 
			00796 
			96054 
			90040 
			73448 
			 | 
| Giải 3 | 
			 61799 
			69281 
			 |  
| Giải 2 | 36821  |  
| Giải 1 | 61521  | 
| Đặc Biệt | 574660  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



