Kết quả xổ số Miền Nam ngày  07/11/2023
                              Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Bến Tre 07/11/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 07/11  | K45T11 | 
| Giải 8 | 20  | 
| Giải 7 | 223  | 
| Giải 6 | 
			 3663 
			3799 
			3287 
			 | 
| Giải 5 | 9799  | 
| Giải 4 | 
			 37448 
			63288 
			16282 
			79508 
			65861 
			65643 
			49277 
			 | 
| Giải 3 | 
			 79186 
			58892 
			 |  
| Giải 2 | 14027  |  
| Giải 1 | 06320  | 
| Đặc Biệt | 197343  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Vũng Tàu 07/11/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 07/11  | 11A | 
| Giải 8 | 43  | 
| Giải 7 | 459  | 
| Giải 6 | 
			 1838 
			6264 
			8801 
			 | 
| Giải 5 | 6078  | 
| Giải 4 | 
			 16939 
			52606 
			83654 
			86663 
			20339 
			19563 
			45554 
			 | 
| Giải 3 | 
			 67761 
			78764 
			 |  
| Giải 2 | 40700  |  
| Giải 1 | 55254  | 
| Đặc Biệt | 827561  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bạc Liêu 07/11/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 07/11  | T11-K1 | 
| Giải 8 | 06  | 
| Giải 7 | 250  | 
| Giải 6 | 
			 8575 
			3170 
			7823 
			 | 
| Giải 5 | 7300  | 
| Giải 4 | 
			 97305 
			10705 
			69130 
			85494 
			07817 
			45798 
			99757 
			 | 
| Giải 3 | 
			 55405 
			51602 
			 |  
| Giải 2 | 56476  |  
| Giải 1 | 12569  | 
| Đặc Biệt | 003028  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS TP. HCM 06/11/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 06/11  | 11B2 | 
| Giải 8 | 46  | 
| Giải 7 | 305  | 
| Giải 6 | 
			 0494 
			0835 
			2043 
			 | 
| Giải 5 | 1489  | 
| Giải 4 | 
			 61157 
			20785 
			15606 
			48861 
			08778 
			05728 
			33750 
			 | 
| Giải 3 | 
			 42815 
			06063 
			 |  
| Giải 2 | 33678  |  
| Giải 1 | 92952  | 
| Đặc Biệt | 151258  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đồng Tháp 06/11/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 06/11  | N45 | 
| Giải 8 | 29  | 
| Giải 7 | 320  | 
| Giải 6 | 
			 3502 
			6592 
			3070 
			 | 
| Giải 5 | 1281  | 
| Giải 4 | 
			 82940 
			44379 
			58673 
			92682 
			32294 
			85350 
			78355 
			 | 
| Giải 3 | 
			 06448 
			56841 
			 |  
| Giải 2 | 45810  |  
| Giải 1 | 59423  | 
| Đặc Biệt | 749865  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Cà Mau 06/11/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 06/11  | 23T11K1 | 
| Giải 8 | 70  | 
| Giải 7 | 322  | 
| Giải 6 | 
			 9171 
			0939 
			3344 
			 | 
| Giải 5 | 6027  | 
| Giải 4 | 
			 23567 
			05082 
			92310 
			03240 
			42444 
			74462 
			10845 
			 | 
| Giải 3 | 
			 79142 
			09615 
			 |  
| Giải 2 | 26755  |  
| Giải 1 | 97401  | 
| Đặc Biệt | 272918  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Tiền Giang 05/11/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 05/11  | TG-A11 | 
| Giải 8 | 96  | 
| Giải 7 | 767  | 
| Giải 6 | 
			 6837 
			7572 
			8765 
			 | 
| Giải 5 | 2707  | 
| Giải 4 | 
			 93594 
			80337 
			52171 
			92866 
			18887 
			97016 
			30933 
			 | 
| Giải 3 | 
			 18456 
			16016 
			 |  
| Giải 2 | 55622  |  
| Giải 1 | 77677  | 
| Đặc Biệt | 413022  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



