Kết quả xổ số Miền Nam ngày  06/10/2023
                              Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Vĩnh Long 06/10/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 06/10  | 44VL40 | 
| Giải 8 | 28  | 
| Giải 7 | 786  | 
| Giải 6 | 
			 7538 
			2162 
			1468 
			 | 
| Giải 5 | 3084  | 
| Giải 4 | 
			 89065 
			54147 
			12522 
			49818 
			29007 
			38322 
			76180 
			 | 
| Giải 3 | 
			 30367 
			16157 
			 |  
| Giải 2 | 37468  |  
| Giải 1 | 48403  | 
| Đặc Biệt | 451605  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Dương 06/10/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 06/10  | 10K40 | 
| Giải 8 | 76  | 
| Giải 7 | 874  | 
| Giải 6 | 
			 9290 
			8477 
			8111 
			 | 
| Giải 5 | 1170  | 
| Giải 4 | 
			 58442 
			97749 
			37470 
			40057 
			29875 
			30772 
			51378 
			 | 
| Giải 3 | 
			 55500 
			92963 
			 |  
| Giải 2 | 26089  |  
| Giải 1 | 22091  | 
| Đặc Biệt | 923362  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Trà Vinh 06/10/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 06/10  | 32TV40 | 
| Giải 8 | 51  | 
| Giải 7 | 762  | 
| Giải 6 | 
			 7283 
			4594 
			1494 
			 | 
| Giải 5 | 7540  | 
| Giải 4 | 
			 81159 
			00117 
			53791 
			28326 
			43638 
			80748 
			51940 
			 | 
| Giải 3 | 
			 79903 
			52347 
			 |  
| Giải 2 | 56669  |  
| Giải 1 | 92833  | 
| Đặc Biệt | 856626  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Tây Ninh 05/10/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 05/10  | 10K1 | 
| Giải 8 | 61  | 
| Giải 7 | 040  | 
| Giải 6 | 
			 1488 
			7863 
			0710 
			 | 
| Giải 5 | 7619  | 
| Giải 4 | 
			 87379 
			48741 
			73743 
			14058 
			07642 
			98224 
			53060 
			 | 
| Giải 3 | 
			 97496 
			59195 
			 |  
| Giải 2 | 61531  |  
| Giải 1 | 50284  | 
| Đặc Biệt | 226122  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS An Giang 05/10/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 05/10  | AG-10K1 | 
| Giải 8 | 57  | 
| Giải 7 | 322  | 
| Giải 6 | 
			 8743 
			6695 
			5982 
			 | 
| Giải 5 | 1402  | 
| Giải 4 | 
			 12071 
			05432 
			31706 
			53922 
			67190 
			22617 
			93222 
			 | 
| Giải 3 | 
			 00714 
			44805 
			 |  
| Giải 2 | 14971  |  
| Giải 1 | 23814  | 
| Đặc Biệt | 185714  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Thuận 05/10/2023
Xem bảng miền| Thứ năm 05/10  | 10K1 | 
| Giải 8 | 51  | 
| Giải 7 | 663  | 
| Giải 6 | 
			 1966 
			7494 
			1834 
			 | 
| Giải 5 | 8215  | 
| Giải 4 | 
			 20758 
			09338 
			29254 
			20193 
			11177 
			40200 
			02117 
			 | 
| Giải 3 | 
			 42682 
			28558 
			 |  
| Giải 2 | 73710  |  
| Giải 1 | 73287  | 
| Đặc Biệt | 378042  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đồng Nai 04/10/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 04/10  | 10K1 | 
| Giải 8 | 33  | 
| Giải 7 | 713  | 
| Giải 6 | 
			 4887 
			9632 
			0129 
			 | 
| Giải 5 | 7243  | 
| Giải 4 | 
			 48403 
			97902 
			65478 
			27856 
			48216 
			99762 
			88792 
			 | 
| Giải 3 | 
			 55079 
			46823 
			 |  
| Giải 2 | 68265  |  
| Giải 1 | 93073  | 
| Đặc Biệt | 430681  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



